Bản dịch của từ Bank on trong tiếng Việt
Bank on

Bank on (Verb)
Many people bank on friends for support during tough times.
Nhiều người dựa vào bạn bè để được hỗ trợ trong những lúc khó khăn.
I do not bank on social media for genuine connections.
Tôi không dựa vào mạng xã hội để có những kết nối chân thật.
Do you bank on family for emotional support?
Bạn có dựa vào gia đình để được hỗ trợ tinh thần không?
Bank on (Phrase)
Để mong đợi hoặc dự đoán một cái gì đó với sự tự tin.
To expect or anticipate something with confidence.
Many students bank on scholarships for their college education costs.
Nhiều sinh viên phụ thuộc vào học bổng cho chi phí học đại học.
She does not bank on friends to help her with studies.
Cô ấy không phụ thuộc vào bạn bè để giúp cô học tập.
Do you bank on social media for job opportunities?
Bạn có phụ thuộc vào mạng xã hội để tìm kiếm cơ hội việc làm không?
Cụm động từ "bank on" có nghĩa là dựa vào hoặc tin tưởng vào điều gì đó hoặc ai đó để đạt được kết quả mong muốn. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể thay đổi tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền. "Bank on" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật và trong các văn bản không chính thức hơn là trong môi trường học thuật.
Cụm từ "bank on" có nguồn gốc từ động từ "bank", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "banque", có nghĩa là "bàn" hay "để đặt". Khái niệm này liên quan đến việc tin tưởng một cách chắc chắn vào điều gì đó, giống như cách người ta đặt cược tiền vào ngân hàng để đảm bảo lợi ích tài chính. Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh sự chuyển đổi từ ý nghĩa vật lý sang biểu thức tinh thần, mang tính hy vọng và tin cậy trong các tình huống khác nhau.
Cụm từ "bank on" thường xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối cao, vì nó thường được sử dụng để chỉ sự phụ thuộc hoặc kỳ vọng vào điều gì đó. Trong phần Viết và Nói, giáo viên có thể khuyến khích thí sinh sử dụng cụm từ này để diễn đạt mối quan hệ giữa các yếu tố, như hy vọng vào sự hỗ trợ tài chính. Ngoài ra, cụm từ cũng thường gặp trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, như trong giao tiếp về kế hoạch, sự hỗ trợ và kỳ vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



