Bản dịch của từ Banking house trong tiếng Việt
Banking house

Banking house (Noun)
Cơ sở hoạt động ngân hàng hoặc cung cấp dịch vụ tài chính; một ngân hàng, (hiện nay thường xuyên) cụ thể là một ngân hàng thương mại hoặc ngân hàng đầu tư.
An establishment engaged in banking or offering financial services a bank now often specifically a merchant or investment bank.
The banking house on Main Street offers loans to small businesses.
Ngân hàng trên Phố Main cung cấp khoản vay cho các doanh nghiệp nhỏ.
She avoided the banking house because of high fees and charges.
Cô ấy tránh xa ngân hàng vì phí và chi phí cao.
Is the banking house hosting a financial literacy workshop next week?
Liệu ngân hàng sẽ tổ chức một hội thảo về kiến thức tài chính tuần tới không?
The banking house on Main Street offers loans to small businesses.
Ngôi nhà ngân hàng trên Phố Main cung cấp khoản vay cho doanh nghiệp nhỏ.
She decided not to invest in the banking house due to risks.
Cô ấy quyết định không đầu tư vào ngôi nhà ngân hàng vì rủi ro.
Ngân hàng thương mại, hay còn gọi là "banking house", đề cập đến một tổ chức tài chính cung cấp các dịch vụ như gửi tiền, cho vay và các hoạt động tài chính khác. Khái niệm này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh của hệ thống ngân hàng truyền thống. Tại Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với "commercial bank". Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "banking house" có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự truyền thống hoặc lịch sử của một ngân hàng cụ thể.
Cụm từ "banking house" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "banca" nghĩa là "băng ghế" hay "đồng tiền". Trong thời kỳ Trung Cổ, các thương nhân thường sử dụng "băng ghế" để thực hiện các giao dịch tài chính. Khi chức năng tài chính của các cơ sở này phát triển, thuật ngữ "banking house" đã xuất hiện để chỉ một tổ chức cung cấp dịch vụ ngân hàng. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ các tổ chức tài chính có chức năng đa dạng trong việc quản lý và lưu trữ tài sản.
Cụm từ "banking house" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về hệ thống tài chính hoặc lịch sử ngân hàng. Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về tài chính, nghiên cứu ngân hàng, hoặc tài liệu liên quan đến cung cấp dịch vụ tài chính trong quá khứ.