Bản dịch của từ Merchant trong tiếng Việt
Merchant

Merchant(Adjective)
(trong bối cảnh lịch sử) liên quan đến thương gia hoặc thương mại.
(in historical contexts) relating to merchants or commerce.
Merchant(Noun)
Một người có sở thích về một hoạt động cụ thể.
A person who has a liking for a particular activity.
Dạng danh từ của Merchant (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Merchant | Merchants |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "merchant" chỉ một cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào hoạt động thương mại, đặc biệt là việc mua bán hàng hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, từ này phổ biến hơn trong các lĩnh vực liên quan đến buôn bán hàng hóa lớn hoặc trong ngữ cảnh lịch sử. "Merchant" thường được ứng dụng trong các từ ghép như "merchant ship" (tàu buôn) hoặc "merchant bank" (ngân hàng thương mại).
Từ "merchant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "merx", có nghĩa là hàng hóa hoặc hàng hóa thương mại. Thuật ngữ này đã được tiếp nhận qua tiếng Pháp cổ "mercien", đề cập đến người giao dịch và buôn bán hàng hóa. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò ngày càng tăng của các nhà buôn trong nền kinh tế trung cổ, dẫn đến nghĩa hiện tại là người tham gia vào hoạt động thương mại, mua bán hàng hóa với mục tiêu sinh lợi.
Từ "merchant" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, "merchant" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến kinh tế, thương mại, và giao dịch. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tài liệu lịch sử, mô tả các thương nhân trong quá khứ, cũng như trong các cuộc thảo luận về vai trò của thương mại trong phát triển xã hội và kinh tế hiện đại.
Họ từ
Từ "merchant" chỉ một cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào hoạt động thương mại, đặc biệt là việc mua bán hàng hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, từ này phổ biến hơn trong các lĩnh vực liên quan đến buôn bán hàng hóa lớn hoặc trong ngữ cảnh lịch sử. "Merchant" thường được ứng dụng trong các từ ghép như "merchant ship" (tàu buôn) hoặc "merchant bank" (ngân hàng thương mại).
Từ "merchant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "merx", có nghĩa là hàng hóa hoặc hàng hóa thương mại. Thuật ngữ này đã được tiếp nhận qua tiếng Pháp cổ "mercien", đề cập đến người giao dịch và buôn bán hàng hóa. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò ngày càng tăng của các nhà buôn trong nền kinh tế trung cổ, dẫn đến nghĩa hiện tại là người tham gia vào hoạt động thương mại, mua bán hàng hóa với mục tiêu sinh lợi.
Từ "merchant" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, "merchant" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến kinh tế, thương mại, và giao dịch. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tài liệu lịch sử, mô tả các thương nhân trong quá khứ, cũng như trong các cuộc thảo luận về vai trò của thương mại trong phát triển xã hội và kinh tế hiện đại.
