Bản dịch của từ Merchant trong tiếng Việt
Merchant
Merchant (Adjective)
(trong bối cảnh lịch sử) liên quan đến thương gia hoặc thương mại.
(in historical contexts) relating to merchants or commerce.
The merchant class played a crucial role in the economy.
Tầng lớp thương gia đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
During the Renaissance, merchant families gained significant wealth.
Trong thời kỳ Phục hưng, các gia đình thương gia đã đạt được sự giàu có đáng kể.
Merchant vessels carried goods across the seas for trade purposes.
Các tàu buôn chở hàng hóa qua biển vì mục đích thương mại.
Merchant (Noun)
Một người có sở thích về một hoạt động cụ thể.
A person who has a liking for a particular activity.
Sarah, a merchant of gossip, always knows the latest news.
Sarah, một người buôn chuyện, luôn biết những tin tức mới nhất.
As a social merchant, John connects people at every event.
Là một người buôn bán xã hội, John kết nối mọi người ở mọi sự kiện.
The merchant of laughter, Emily, brings joy to every gathering.
Người buôn tiếng cười, Emily, mang lại niềm vui cho mọi cuộc tụ họp.
The merchant imported spices from India for the trade fair.
Thương gia nhập khẩu gia vị từ Ấn Độ cho hội chợ thương mại.
The local merchant supplied the village with fresh produce.
Thương gia địa phương cung cấp sản phẩm tươi sống cho làng.
The merchant's business thrived due to international partnerships.
Việc kinh doanh của thương gia phát triển mạnh nhờ quan hệ đối tác quốc tế.
Dạng danh từ của Merchant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Merchant | Merchants |
Kết hợp từ của Merchant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Builders' merchant Nhà thương lái vật liệu xây dựng | The builders' merchant supplied materials for the construction project. Người bán vật liệu xây dựng cung cấp vật liệu cho dự án xây dựng. |
Coal merchant Thương gia than đá | The coal merchant supplied fuel to the local community. Người buôn than cung cấp nhiên liệu cho cộng đồng địa phương. |
Rich merchant Đại gia giàu có | The rich merchant donated to the local orphanage. Người thương gia giàu có quyên góp cho trại mồ côi địa phương. |
Wool merchant Người buôn bán len | The wool merchant supplied high-quality wool to local artisans. Người buôn bán len cung cấp len chất lượng cao cho thợ thủ công địa phương. |
Timber merchant Nhà thương lái gỗ | The timber merchant supplied wood for the construction project. Người buôn gỗ cung cấp gỗ cho dự án xây dựng. |
Họ từ
Từ "merchant" chỉ một cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào hoạt động thương mại, đặc biệt là việc mua bán hàng hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, từ này phổ biến hơn trong các lĩnh vực liên quan đến buôn bán hàng hóa lớn hoặc trong ngữ cảnh lịch sử. "Merchant" thường được ứng dụng trong các từ ghép như "merchant ship" (tàu buôn) hoặc "merchant bank" (ngân hàng thương mại).
Từ "merchant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "merx", có nghĩa là hàng hóa hoặc hàng hóa thương mại. Thuật ngữ này đã được tiếp nhận qua tiếng Pháp cổ "mercien", đề cập đến người giao dịch và buôn bán hàng hóa. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò ngày càng tăng của các nhà buôn trong nền kinh tế trung cổ, dẫn đến nghĩa hiện tại là người tham gia vào hoạt động thương mại, mua bán hàng hóa với mục tiêu sinh lợi.
Từ "merchant" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, "merchant" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến kinh tế, thương mại, và giao dịch. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tài liệu lịch sử, mô tả các thương nhân trong quá khứ, cũng như trong các cuộc thảo luận về vai trò của thương mại trong phát triển xã hội và kinh tế hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp