Bản dịch của từ Merchant trong tiếng Việt

Merchant

AdjectiveNoun [U/C]

Merchant (Adjective)

mˈɝtʃn̩t
mˈɝɹtʃn̩t
01

(trong bối cảnh lịch sử) liên quan đến thương gia hoặc thương mại.

(in historical contexts) relating to merchants or commerce.

Ví dụ

The merchant class played a crucial role in the economy.

Tầng lớp thương gia đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế.

During the Renaissance, merchant families gained significant wealth.

Trong thời kỳ Phục hưng, các gia đình thương gia đã đạt được sự giàu có đáng kể.

Merchant vessels carried goods across the seas for trade purposes.

Các tàu buôn chở hàng hóa qua biển vì mục đích thương mại.

Merchant (Noun)

mˈɝtʃn̩t
mˈɝɹtʃn̩t
01

Một người có sở thích về một hoạt động cụ thể.

A person who has a liking for a particular activity.

Ví dụ

Sarah, a merchant of gossip, always knows the latest news.

Sarah, một người buôn chuyện, luôn biết những tin tức mới nhất.

As a social merchant, John connects people at every event.

Là một người buôn bán xã hội, John kết nối mọi người ở mọi sự kiện.

The merchant of laughter, Emily, brings joy to every gathering.

Người buôn tiếng cười, Emily, mang lại niềm vui cho mọi cuộc tụ họp.

02

Một cá nhân hoặc công ty tham gia vào hoạt động thương mại bán buôn, đặc biệt là giao dịch với nước ngoài hoặc cung cấp hàng hóa cho một ngành thương mại cụ thể.

A person or company involved in wholesale trade, especially one dealing with foreign countries or supplying goods to a particular trade.

Ví dụ

The merchant imported spices from India for the trade fair.

Thương gia nhập khẩu gia vị từ Ấn Độ cho hội chợ thương mại.

The local merchant supplied the village with fresh produce.

Thương gia địa phương cung cấp sản phẩm tươi sống cho làng.

The merchant's business thrived due to international partnerships.

Việc kinh doanh của thương gia phát triển mạnh nhờ quan hệ đối tác quốc tế.

Kết hợp từ của Merchant (Noun)

CollocationVí dụ

Builders' merchant

Nhà thương lái vật liệu xây dựng

The builders' merchant supplied materials for the construction project.

Người bán vật liệu xây dựng cung cấp vật liệu cho dự án xây dựng.

Coal merchant

Thương gia than đá

The coal merchant supplied fuel to the local community.

Người buôn than cung cấp nhiên liệu cho cộng đồng địa phương.

Rich merchant

Đại gia giàu có

The rich merchant donated to the local orphanage.

Người thương gia giàu có quyên góp cho trại mồ côi địa phương.

Wool merchant

Người buôn bán len

The wool merchant supplied high-quality wool to local artisans.

Người buôn bán len cung cấp len chất lượng cao cho thợ thủ công địa phương.

Timber merchant

Nhà thương lái gỗ

The timber merchant supplied wood for the construction project.

Người buôn gỗ cung cấp gỗ cho dự án xây dựng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] Furthermore, if local foods become the more dominant products, price manipulation by local can occur [...]Trích: Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] Furthermore, if local foods become the more dominant products, price manipulation by local can occur [...]Trích: Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] Furthermore, if local foods become the more dominant products, price manipulation by local can occur [...]Trích: Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] Furthermore, if local foods become the more dominant products, price manipulation by local can occur [...]Trích: Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] Furthermore, if local foods become the more dominant products, price manipulation by local can occur [...]Trích: Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food

Idiom with Merchant

Không có idiom phù hợp