Bản dịch của từ Banya trong tiếng Việt
Banya

Banya (Noun)
Many people enjoy the banya for relaxation after a long week.
Nhiều người thích banya để thư giãn sau một tuần dài.
The banya is not just a bath; it’s a social gathering place.
Banya không chỉ là một bồn tắm; nó là nơi gặp gỡ xã hội.
Is the banya popular among students in your city, like in Moscow?
Banya có phổ biến trong sinh viên ở thành phố của bạn không, như ở Moscow?
Từ "banya" là một thuật ngữ tiếng Nga chỉ một loại phòng tắm hơi truyền thống được sử dụng để thư giãn và tẩy uế cơ thể. "Banya" thường được xây dựng bằng gỗ, có nhiệt độ cao và đi kèm với hơi nước, thường là kết hợp với nước từ cây bạch dương. Trong văn hóa Nga, banya không chỉ đơn thuần là nơi tắm rửa mà còn đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động xã hội. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh, nhưng có thể được dịch là "Russian bath" khi cần diễn đạt ý rõ ràng cho người không nói tiếng Nga.
Từ "banya" có nguồn gốc từ tiếng Nga, trong đó "баня" (banya) có nghĩa là phòng tắm hơi truyền thống. Từ này xuất phát từ tiếng Old East Slavic "баня", có liên quan đến các thuật ngữ chỉ nước và hơi nước. Trong văn hóa Nga, banya không chỉ là nơi tắm rửa mà còn là một không gian xã hội quan trọng, thể hiện sự gắn kết cộng đồng. Sự phát triển và sử dụng thuật ngữ này phản ánh vai trò văn hóa của nó trong đời sống hàng ngày.
Từ "banya" không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này được biết đến như một thuật ngữ trong tiếng Nga, chỉ về một kiểu phòng tắm hơi truyền thống. Trong các ngữ cảnh khác, "banya" thường được nhắc đến trong những bài viết về văn hóa và phong tục tập quán, đặc biệt là trong ẩm thực và lối sống của các quốc gia Slavic.