Bản dịch của từ Banya trong tiếng Việt

Banya

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banya (Noun)

bˈɑnjə
bˈænjə
01

Một loại phòng tắm hơi phổ biến ở nga (và ở một số vùng của alaska).

A type of steam bath popular in russia and in some parts of alaska as well.

Ví dụ

Many people enjoy the banya for relaxation after a long week.

Nhiều người thích banya để thư giãn sau một tuần dài.

The banya is not just a bath; it’s a social gathering place.

Banya không chỉ là một bồn tắm; nó là nơi gặp gỡ xã hội.

Is the banya popular among students in your city, like in Moscow?

Banya có phổ biến trong sinh viên ở thành phố của bạn không, như ở Moscow?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/banya/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Banya

Không có idiom phù hợp