Bản dịch của từ Alaska trong tiếng Việt
Alaska
Alaska (Noun)
Một tiểu bang của hoa kỳ ở phía tây bắc bắc mỹ.
A us state in northwestern north america.
Alaska is known for its stunning natural beauty and wildlife.
Alaska nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên và động vật hoang dã.
Alaska does not have a large population compared to other states.
Alaska không có dân số lớn so với các bang khác.
Is Alaska a popular destination for social gatherings and events?
Alaska có phải là điểm đến phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Alaska (Idiom)
Many people believe they will go to Alaska to die.
Nhiều người tin rằng họ sẽ đến Alaska để chết.
She does not want to go to Alaska to die.
Cô ấy không muốn đến Alaska để chết.
Will he really go to Alaska to die someday?
Liệu anh ấy có thực sự đến Alaska để chết một ngày nào đó không?
Alaska là một tiểu bang lớn nhất tại Hoa Kỳ, nằm ở vùng tây bắc của lục địa Bắc Mỹ. Tên gọi "Alaska" xuất phát từ từ "Alyeska" trong ngôn ngữ của người bản địa Aleut, có nghĩa là "đất lớn". Alaska nổi bật với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, bao gồm các dãy núi, sông băng và hệ sinh thái phong phú. Trong khi Alaska giữ nguyên tên viết và phát âm trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng thuật ngữ liên quan đến địa lý và văn hóa có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "Alaska" có nguồn gốc từ từ "alaxsxaq" trong ngôn ngữ của người Aleut, có nghĩa là “đất lớn” hoặc “địa điểm mà đất gặp nước”. Khi nhà thám hiểm Nga thăm dò khu vực này vào thế kỷ 18, họ đã áp dụng tên gọi này để chỉ vùng lãnh thổ rộng lớn ở Bắc Mỹ. Ý nghĩa ban đầu của từ liên quan đến diện tích địa lý lớn của khu vực, điều này vẫn còn phản ánh trong cách mà Alaska được nhận biết hiện nay.
Từ "Alaska" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Listening, chủ yếu liên quan đến các chủ đề địa lý, văn hóa và biến đổi khí hậu. Trong ngữ cảnh khác, "Alaska" thường được nhắc đến khi bàn luận về du lịch, kinh tế và môi trường, điển hình như các hoạt động ngoài trời, các sự kiện lịch sử quan trọng, và các nghiên cứu về hệ sinh thái. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và báo cáo nghiên cứu về vùng miền và địa lý tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp