Bản dịch của từ Barbet trong tiếng Việt

Barbet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barbet (Noun)

bˈɑɹbɪt
bˈɑɹbɪt
01

Là loài chim ăn trái cây có đầu to, màu sắc rực rỡ, mỏ mập mạp với các chùm lông ở gốc. barbets được tìm thấy trên tất cả các châu lục, đặc biệt là ở vùng nhiệt đới.

A largeheaded brightly coloured fruiteating bird that has a stout bill with tufts of bristles at the base barbets are found on all continents especially in the tropics.

Ví dụ

The barbet is a colorful bird often seen in tropical forests.

Barbet là một loài chim đầy màu sắc thường thấy trong rừng nhiệt đới.

Many people do not know about the barbet's unique feeding habits.

Nhiều người không biết về thói quen ăn uống độc đáo của barbet.

Is the barbet found in North America or only in tropical areas?

Barbet có được tìm thấy ở Bắc Mỹ hay chỉ ở khu vực nhiệt đới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barbet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barbet

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.