Bản dịch của từ Bare your heart trong tiếng Việt
Bare your heart

Bare your heart (Verb)
She decided to bare her heart during the group discussion last week.
Cô ấy quyết định bộc lộ trái tim mình trong buổi thảo luận nhóm tuần trước.
He did not bare his heart to anyone at the social event.
Anh ấy không bộc lộ trái tim mình với ai tại sự kiện xã hội.
Will you bare your heart to your friends at the next meeting?
Bạn có bộc lộ trái tim mình với bạn bè trong cuộc họp tới không?
Thể hiện sự dễ bị tổn thương và cởi mở trong các mối quan hệ.
To express vulnerability and openness in relationships.
She decided to bare her heart during the group discussion last week.
Cô ấy quyết định bày tỏ lòng mình trong buổi thảo luận nhóm tuần trước.
He did not bare his heart to anyone at the party.
Anh ấy không bày tỏ lòng mình với ai tại bữa tiệc.
Why should I bare my heart to strangers at a social event?
Tại sao tôi nên bày tỏ lòng mình với người lạ tại sự kiện xã hội?
Many people bare their hearts in support groups for emotional healing.
Nhiều người bày tỏ cảm xúc trong các nhóm hỗ trợ để chữa lành.
He does not bare his heart easily to new friends.
Anh ấy không dễ dàng bày tỏ cảm xúc với bạn bè mới.
Why should we bare our hearts in a social setting?
Tại sao chúng ta nên bày tỏ cảm xúc trong một bối cảnh xã hội?
Cụm từ "bare your heart" có nghĩa là tiết lộ những cảm xúc và suy nghĩ sâu kín, thường là liên quan đến tình yêu hoặc nỗi đau. Ngữ nghĩa của cụm từ này mang ý nghĩa thể hiện sự mong manh và chân thành trong mối quan hệ. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, và được sử dụng một cách tương tự ở cả hai biến thể, không có sự khác biệt đáng chú ý về ngữ âm hay ngữ nghĩa.