Bản dịch của từ Bargain on trong tiếng Việt
Bargain on

Bargain on (Verb)
They often bargain on prices at local markets in Hanoi.
Họ thường thương lượng giá cả ở các chợ địa phương tại Hà Nội.
She does not bargain on the terms of her community project.
Cô ấy không thương lượng về các điều khoản của dự án cộng đồng.
Do you bargain on social issues during community meetings?
Bạn có thương lượng về các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng không?
Many people bargain on friends for support during tough times.
Nhiều người dựa vào bạn bè để được hỗ trợ trong lúc khó khăn.
She does not bargain on her family for emotional assistance.
Cô ấy không dựa vào gia đình để được hỗ trợ tinh thần.
Do you bargain on your colleagues for help with projects?
Bạn có dựa vào đồng nghiệp để được giúp đỡ trong các dự án không?
Thực hiện một thỏa thuận, đặc biệt trong các giao dịch thương mại.
To make a deal, especially in commercial transactions.
I always bargain on prices at local markets in Hanoi.
Tôi luôn mặc cả giá ở các chợ địa phương tại Hà Nội.
They do not bargain on the cost of services in Ho Chi Minh City.
Họ không mặc cả giá dịch vụ ở Thành phố Hồ Chí Minh.
Do you bargain on prices when shopping for clothes?
Bạn có mặc cả giá khi mua sắm quần áo không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp