Bản dịch của từ Barker trong tiếng Việt
Barker

Barker (Noun)
The barker at the fairground attracted many visitors to the event.
Người chào hàng tại quảng trường thu hút nhiều khách tham quan đến sự kiện.
The barker's loud voice annoyed some people walking by.
Giọng nói to của người chào hàng làm phiền một số người đi qua.
Did the barker use a microphone to call out to the crowd?
Người chào hàng có sử dụng micro để gọi đám đông không?
Họ từ
Từ "barker" thường được định nghĩa là người quảng cáo hoặc người kêu gọi khách hàng vào các buổi biểu diễn hoặc hội chợ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có nghĩa và cách sử dụng tương đương, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa. Ở Anh, "barker" có thể liên quan nhiều hơn đến các sự kiện lễ hội truyền thống, trong khi ở Mỹ, từ này thường gắn liền với các khu vui chơi giải trí. Phát âm của từ này là /ˈbɑːrkə/ trong tiếng Anh Anh và /ˈbɑːrkər/ trong tiếng Anh Mỹ, với nhấn âm nhẹ ở âm cuối trong phiên bản Anh Mỹ.
Từ "barker" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bercan", có nghĩa là "gầm lên" hoặc "kêu to". Nó xuất phát từ gốc Latin "barkare", liên quan đến âm thanh của chó sủa. Trong lịch sử, "barker" được dùng để chỉ những người chào mời khách hàng tại các gian hàng hội chợ hoặc rạp xiếc. Ngày nay, từ này không chỉ đề cập đến những người quảng bá mà còn thường dùng để chỉ cách mà một người thu hút sự chú ý trong các tình huống thương mại.
Từ "barker" không phải là một từ thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó có tính đặc thù và thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh giải trí hoặc quảng cáo. Trong các trường hợp phổ biến, "barker" ám chỉ đến người quảng bá một sự kiện, thường là ở các hội chợ hoặc lễ hội. Từ này cũng có thể gặp trong các văn bản mô tả ngành công nghiệp giải trí, nơi nhấn mạnh vai trò của người quảng cáo khi thu hút khách tham quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp