Bản dịch của từ Tout trong tiếng Việt
Tout

Tout (Noun)
The tout at the racetrack gave winning tips to bettors.
Người đưa tin tại trường đua đã cho người đặt cược mẹo thắng.
The famous tout, John, predicted the horse race outcomes accurately.
Người đưa tin nổi tiếng, John, đã dự đoán chính xác kết quả cuộc đua ngựa.
Many punters rely on the tout's advice to place their bets.
Nhiều người đánh cược tin tưởng vào lời khuyên của người đưa tin để đặt cược của họ.
The tout outside the concert venue was selling tickets at inflated prices.
Người bán vé ở ngoài sân khấu hòa nhạc đang bán vé với giá cao hơn.
The touts were seen approaching people to offer them tickets for the football match.
Những người bán vé đã được nhìn thấy tiếp cận mọi người để đề nghị bán vé cho họ cho trận đấu bóng đá.
The police cracked down on the touts selling unauthorized tickets near the stadium.
Cảnh sát đã truy quét những người bán vé bất hợp pháp gần sân vận động.
Một người cung cấp thông tin.
An informer.
The tout provided valuable information to the authorities.
Người tốt cung cấp thông tin quý giá cho cơ quan chức năng.
The police arrested the tout for his involvement in the crime.
Cảnh sát bắt giữ tay tốt vì liên quan đến vụ án.
The tout's identity was kept secret to protect him from retaliation.
Bí mật về danh tính của tay tốt được bảo vệ để tránh trả thù.
Tout (Verb)
She touts her handmade jewelry at local craft fairs.
Cô ấy quảng cáo trang sức tự làm của mình tại các hội chợ thủ công địa phương.
The company touts its new environmentally friendly products on social media.
Công ty quảng cáo sản phẩm mới thân thiện với môi trường trên mạng xã hội.
He touts the benefits of volunteering to his friends.
Anh ấy quảng cáo những lợi ích của tình nguyện cho bạn bè.
He touts his horse racing predictions to his friends.
Anh ấy quảng cáo dự đoán đua ngựa của mình cho bạn bè.
She touts her betting strategies on social media platforms.
Cô ấy quảng cáo chiến lược cá cược của mình trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The company touts its new product through online advertisements.
Công ty quảng cáo sản phẩm mới của mình thông qua quảng cáo trực tuyến.
Dạng động từ của Tout (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tout |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Touted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Touted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Touts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Touting |
Họ từ
"Tout" là một động từ có nghĩa là quảng cáo hoặc ca ngợi một sản phẩm, dịch vụ hoặc người một cách thái quá nhằm thu hút sự chú ý và tạo ra sự quan tâm. Trong tiếng Anh Anh, "tout" có thể được sử dụng để chỉ người đi bán vé chợ đen, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến việc quảng cáo. Cách phát âm cũng có sự khác biệt, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm "t" hơn so với giọng Mỹ.
Từ "tout" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "touter", mang nghĩa "kêu gọi" hoặc "mời gọi". Nó có nguồn gốc từ động từ Latin "tutare", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "đứng vững". Kể từ thế kỷ 15, từ này đã phát triển ý nghĩa liên quan đến việc quảng bá hoặc ca ngợi một sản phẩm hoặc dịch vụ. Ngày nay, "tout" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiếp thị, chỉ hành động giới thiệu hoặc ca ngợi để thu hút sự chú ý.
Từ "tout" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về ý kiến, quảng cáo hoặc phân tích sản phẩm. Trong ngữ cảnh khác, "tout" thường được sử dụng để chỉ hành động quảng bá hoặc ca ngợi một sản phẩm, dịch vụ hay người nào đó một cách thái quá. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong quảng cáo thương mại và truyền thông đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp