Bản dịch của từ Tout trong tiếng Việt

Tout

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tout (Noun)

tˈaʊt
tˈaʊt
01

Một người đưa ra các mẹo đua xe để được chia sẻ bất kỳ số tiền thắng cược nào.

A person who offers racing tips for a share of any resulting winnings.

Ví dụ

The tout at the racetrack gave winning tips to bettors.

Người đưa tin tại trường đua đã cho người đặt cược mẹo thắng.

The famous tout, John, predicted the horse race outcomes accurately.

Người đưa tin nổi tiếng, John, đã dự đoán chính xác kết quả cuộc đua ngựa.

Many punters rely on the tout's advice to place their bets.

Nhiều người đánh cược tin tưởng vào lời khuyên của người đưa tin để đặt cược của họ.

02

Một người mua vé tham dự một sự kiện để bán lại kiếm lời.

A person who buys up tickets for an event to resell them at a profit.

Ví dụ

The tout outside the concert venue was selling tickets at inflated prices.

Người bán vé ở ngoài sân khấu hòa nhạc đang bán vé với giá cao hơn.

The touts were seen approaching people to offer them tickets for the football match.

Những người bán vé đã được nhìn thấy tiếp cận mọi người để đề nghị bán vé cho họ cho trận đấu bóng đá.

The police cracked down on the touts selling unauthorized tickets near the stadium.

Cảnh sát đã truy quét những người bán vé bất hợp pháp gần sân vận động.

03

Một người cung cấp thông tin.

An informer.

Ví dụ

The tout provided valuable information to the authorities.

Người tốt cung cấp thông tin quý giá cho cơ quan chức năng.

The police arrested the tout for his involvement in the crime.

Cảnh sát bắt giữ tay tốt vì liên quan đến vụ án.

The tout's identity was kept secret to protect him from retaliation.

Bí mật về danh tính của tay tốt được bảo vệ để tránh trả thù.

Tout (Verb)

tˈaʊt
tˈaʊt
01

Cố gắng bán (thứ gì đó), thường bằng cách tiếp cận trực tiếp hoặc kiên trì.

Attempt to sell (something), typically by a direct or persistent approach.

Ví dụ

She touts her handmade jewelry at local craft fairs.

Cô ấy quảng cáo trang sức tự làm của mình tại các hội chợ thủ công địa phương.

The company touts its new environmentally friendly products on social media.

Công ty quảng cáo sản phẩm mới thân thiện với môi trường trên mạng xã hội.

He touts the benefits of volunteering to his friends.

Anh ấy quảng cáo những lợi ích của tình nguyện cho bạn bè.

02

Đưa ra các mẹo đua xe để chia sẻ bất kỳ khoản tiền thắng nào.

Offer racing tips for a share of any resulting winnings.

Ví dụ

He touts his horse racing predictions to his friends.

Anh ấy quảng cáo dự đoán đua ngựa của mình cho bạn bè.

She touts her betting strategies on social media platforms.

Cô ấy quảng cáo chiến lược cá cược của mình trên các nền tảng truyền thông xã hội.

The company touts its new product through online advertisements.

Công ty quảng cáo sản phẩm mới của mình thông qua quảng cáo trực tuyến.

Dạng động từ của Tout (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tout

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Touted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Touted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Touts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Touting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tout

Không có idiom phù hợp