Bản dịch của từ Bartered trong tiếng Việt
Bartered

Bartered (Verb)
They bartered vegetables for clothes at the community fair last Saturday.
Họ đã trao đổi rau củ lấy quần áo tại hội chợ cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
She did not barter her artwork for anything during the event.
Cô ấy đã không trao đổi tác phẩm nghệ thuật của mình cho bất cứ thứ gì trong sự kiện.
Did they barter services instead of using money at the market?
Họ đã trao đổi dịch vụ thay vì sử dụng tiền tại chợ phải không?
Dạng động từ của Bartered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Barter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bartered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bartered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Barters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bartering |
Họ từ
Từ "bartered" là động từ dạng quá khứ của "barter", có nghĩa là trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ mà không sử dụng tiền tệ. Hình thức này thường thấy trong các nền kinh tế không phát triển hoặc trong bối cảnh giao dịch phi chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm, viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "barter" có thể chỉ việc trao đổi hàng hóa cụ thể hơn ở Anh.
Từ "bartered" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "barterium", có nghĩa là trao đổi hàng hóa mà không dùng tiền tệ. Xuất phát từ thuật ngữ này, "barter" đã được sử dụng rộng rãi trong giao dịch thương mại cổ đại, nơi mà việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ thường diễn ra mà không có sự tham gia của tiền. Ngày nay, "bartered" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó, chỉ việc trao đổi trực tiếp mặt hàng này lấy mặt hàng khác, phản ánh những phương thức giao dịch giản đơn, không phụ thuộc vào hệ thống tài chính phức tạp.
Từ "bartered" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên ngành và lịch sử của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh tế hoặc thương mại, "bartered" được sử dụng để mô tả việc trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ mà không cần tiền mặt. Từ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu về kinh tế học hành vi và các phương thức giao dịch cổ xưa, nơi mà phương thức trao đổi là phổ biến.