Bản dịch của từ Baryon trong tiếng Việt
Baryon

Baryon (Noun)
Baryons are crucial in understanding the universe's mass and structure.
Baryon rất quan trọng trong việc hiểu khối lượng và cấu trúc của vũ trụ.
Many students do not study baryons in social science classes.
Nhiều sinh viên không học về baryon trong các lớp khoa học xã hội.
Are baryons significant for social discussions about science and technology?
Baryon có quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội về khoa học và công nghệ không?
Baryon (tiếng Việt: baryon) là một nhóm hạt hạ nguyên tử có khối lượng lớn, bao gồm proton và neutron, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của nguyên tử. Baryon thuộc loại hạt fermion, có spin bằng nửa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với nhấn âm có thể thay đổi giữa hai phiên bản. Baryon là một khái niệm cơ bản trong vật lý hạt nhân và lý thuyết trường.
Từ "baryon" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "barys", có nghĩa là "nặng". Khái niệm này được các nhà vật lý hạt nhân phát triển vào giữa thế kỷ 20 để chỉ một nhóm hạt hạ nguyên tử nặng, trong đó bao gồm proton và neutron, những thành phần cấu tạo nên nguyên tử. Ngày nay, baryon được sử dụng để mô tả toàn bộ các hạt có khối lượng lớn hơn nhiều so với electron, thể hiện rõ mối liên hệ giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện tại của từ này trong vật lý học.
Từ "baryon" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong phần đọc và viết, đặc biệt khi đề cập đến chủ đề vật lý hoặc thiên văn học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học liên quan đến hạt nhân, vật lý hạt và vũ trụ, đặc biệt khi thảo luận về cấu trúc của vật chất và các lực tương tác ở cấp độ nguyên tử. Việc hiểu biết về từ này là cần thiết cho những ai theo học các chuyên ngành khoa học tự nhiên.