Bản dịch của từ Hyperon trong tiếng Việt
Hyperon

Hyperon (Noun)
The hyperon was discovered during the social science conference in 2022.
Hyperon được phát hiện trong hội nghị khoa học xã hội năm 2022.
Many students do not understand the concept of a hyperon in physics.
Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm hyperon trong vật lý.
Is the hyperon discussed in social studies classes at your school?
Hyperon có được thảo luận trong các lớp học khoa học xã hội ở trường bạn không?
Từ "hyperon" chỉ các hạt baryon đặc biệt, bao gồm ít nhất một quark lạ, khác với baryon thông thường chỉ chứa quark u và d. Hyperon thuộc về lớp hạt tương tác mạnh và có thể được phân loại thành nhiều loại như lambda (Λ), sigma (Σ), xi (Ξ) và omega (Ω). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hyperon" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm, cách viết hay ý nghĩa. Hyperon đóng vai trò quan trọng trong các nghiên cứu vật lý hạt và vũ trụ học.
Từ "hyperon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với "hyper-", nghĩa là "hơn" hoặc "vượt qua", kết hợp với hậu tố "-on", thường được dùng để chỉ các hạt cơ bản trong vật lý. Vào những năm 1950, cụm từ này được sử dụng để chỉ một nhóm hạt baryon nặng hơn proton và neutron, có tính chất tương tác mạnh. Sự phát triển trong lý thuyết hạt đã làm rõ vai trò của hyperon trong vật lý hạt, mở rộng hiểu biết về cấu trúc vật chất.
Từ "hyperon" không phải là một thuật ngữ thường gặp trong bài thi IELTS, nơi nó có thể không xuất hiện trong các bối cảnh nghe, nói, đọc hoặc viết phổ biến. Tuy nhiên, trong lĩnh vực vật lý hạt, từ này ám chỉ các hạt baryon nặng, thường được đề cập trong các nghiên cứu khoa học và tài liệu giáo dục. Các ngữ cảnh sử dụng phổ biến bao gồm bài giảng đại học, tài liệu nghiên cứu và các hội thảo về vật lý hạt.