Bản dịch của từ Hyperon trong tiếng Việt

Hyperon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperon (Noun)

hˈaɪpəɹɑn
hˈaɪpəɹɑn
01

Một hạt hạ nguyên tử không ổn định được phân loại là baryon, nặng hơn neutron và proton.

An unstable subatomic particle classified as a baryon heavier than the neutron and proton.

Ví dụ

The hyperon was discovered during the social science conference in 2022.

Hyperon được phát hiện trong hội nghị khoa học xã hội năm 2022.

Many students do not understand the concept of a hyperon in physics.

Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm hyperon trong vật lý.

Is the hyperon discussed in social studies classes at your school?

Hyperon có được thảo luận trong các lớp học khoa học xã hội ở trường bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyperon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperon

Không có idiom phù hợp