Bản dịch của từ Base currency trong tiếng Việt

Base currency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Base currency (Noun)

bˈeɪs kɝˈənsi
bˈeɪs kɝˈənsi
01

Đồng tiền mà một giao dịch tài chính được quy định.

The currency in which a financial transaction is denominated.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đồng tiền chính trong một cặp tiền tệ, so với đồng tiền khác.

The primary currency used in a currency pair, against which another currency is compared or valued.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong ngữ cảnh ngoại hối, đồng tiền cơ sở là đồng tiền được liệt kê đầu tiên trong một cặp tiền tệ.

In the context of foreign exchange, the base currency is the first currency listed in a currency pair.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/base currency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Base currency

Không có idiom phù hợp