Bản dịch của từ Base currency trong tiếng Việt
Base currency
Noun [U/C]

Base currency(Noun)
bˈeɪs kɝˈənsi
bˈeɪs kɝˈənsi
01
Đồng tiền mà một giao dịch tài chính được quy định.
The currency in which a financial transaction is denominated.
Ví dụ
Ví dụ
