Bản dịch của từ Base point pricing trong tiếng Việt

Base point pricing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Base point pricing(Noun)

bˈeɪs pˈɔɪnt pɹˈaɪsɨŋ
bˈeɪs pˈɔɪnt pɹˈaɪsɨŋ
01

Một chiến lược định giá thiết lập mức giá cơ bản từ đó có thể thực hiện các điều chỉnh giá khác.

A pricing strategy that establishes a baseline price from which various pricing adjustments can be made.

Ví dụ
02

Mức giá tối thiểu được sử dụng trong một kế hoạch định giá, thường liên quan đến các sản phẩm hoặc dịch vụ tài chính.

The minimum price used in a pricing scheme, often used in relation to financial products or services.

Ví dụ
03

Một phương pháp định giá sử dụng một điểm tham chiếu cụ thể để xác định sự thay đổi giá.

A method of pricing that uses a specific reference point to determine price changes.

Ví dụ