Bản dịch của từ Baseboard trong tiếng Việt

Baseboard

Noun [U/C]

Baseboard (Noun)

bˈeisbˌɔɹd
bˈeisbˌoʊɹd
01

Một tấm ván gỗ hẹp chạy dọc theo chân tường bên trong; ốp chân tường.

A narrow wooden board running along the base of an interior wall; skirting.

Ví dụ

The baseboard in the living room needed a fresh coat of paint.

Bức tường phòng khách cần sơn mới cho tấm nền.

The baseboard installation was part of the renovation project.

Việc lắp đặt tấm nền là một phần của dự án cải tạo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baseboard

Không có idiom phù hợp