Bản dịch của từ Baseboard trong tiếng Việt
Baseboard
Noun [U/C]
Baseboard (Noun)
bˈeisbˌɔɹd
bˈeisbˌoʊɹd
Ví dụ
The baseboard in the living room needed a fresh coat of paint.
Bức tường phòng khách cần sơn mới cho tấm nền.
The baseboard installation was part of the renovation project.
Việc lắp đặt tấm nền là một phần của dự án cải tạo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Baseboard
Không có idiom phù hợp