Bản dịch của từ Baseboard trong tiếng Việt
Baseboard

Baseboard (Noun)
The baseboard in the living room needed a fresh coat of paint.
Bức tường phòng khách cần sơn mới cho tấm nền.
The baseboard installation was part of the renovation project.
Việc lắp đặt tấm nền là một phần của dự án cải tạo.
She accidentally chipped the baseboard while moving the furniture.
Cô ấy vô tình làm vỡ tấm nền khi di chuyển đồ đạc.
Họ từ
Baseboard, hay còn gọi là "bót tường" trong tiếng Việt, là dải ván gỗ hoặc vật liệu nhân tạo được lắp đặt ở chân tường, dùng để che giấu khoảng trống giữa tường và sàn nhà vừa tạo tính thẩm mỹ, vừa bảo vệ tường khỏi va chạm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên tại Anh, nó thường được gọi là "skirting board". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa và thói quen sử dụng từ.
Từ "baseboard" có nguồn gốc từ tiếng Latin "basis", có nghĩa là "đáy" hoặc "nền tảng". Tiền tố "board" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "bord", chỉ một mảnh gỗ hoặc tấm ván. Trong kiến trúc, "baseboard" được hiểu là tấm gỗ được đặt ở phần dưới của tường, tạo thành giao diện giữa tường và sàn. Với lịch sử từ thế kỷ 16, "baseboard" không chỉ có chức năng trang trí mà còn bảo vệ tường khỏi sự hư hại. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc tạo nên sự hoàn thiện cho không gian sống.
Từ "baseboard" không phải là một từ thường gặp trong bốn kỹ năng của IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả không gian sống hoặc thiết kế nội thất, nhưng tần suất không cao. Trong phần đọc và viết, "baseboard" thường liên quan đến các chủ đề xây dựng hoặc cải thiện nhà cửa. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc và sửa chữa nhà, nơi nó mô tả phần làm kín ở chân tường.