Bản dịch của từ Bash out trong tiếng Việt

Bash out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bash out (Verb)

bˈæʃ ˈaʊt
bˈæʃ ˈaʊt
01

Để tạo ra cái gì đó một cách nhanh chóng hoặc vội vã.

To produce something quickly or hurriedly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để đánh hoặc đập vào cái gì đó bằng sức mạnh.

To strike or hit something with force.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để phát triển một kế hoạch hoặc ý tưởng sau một số nỗ lực.

To work out a plan or idea after some effort.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bash out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bash out

Không có idiom phù hợp