Bản dịch của từ Bask trong tiếng Việt

Bask

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bask(Verb)

bˈæsk
bˈæsk
01

Nằm tiếp xúc với hơi ấm và ánh sáng, thường là từ mặt trời, để thư giãn và sảng khoái.

Lie exposed to warmth and light typically from the sun for relaxation and pleasure.

Ví dụ

Dạng động từ của Bask (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bask

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Basked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Basked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Basks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Basking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ