Bản dịch của từ Bask trong tiếng Việt
Bask

Bask (Verb)
They basked in the sun at the beach during the picnic.
Họ tắm nắng tại bãi biển trong buổi dã ngoại.
The community basked in the success of their charity fundraiser.
Cộng đồng tận hưởng thành công của sự gây quỹ từ thiện của họ.
She basks in the attention she receives after her performance.
Cô ấy thích thú với sự chú ý mà cô nhận được sau màn trình diễn của mình.
Dạng động từ của Bask (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bask |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Basked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Basked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Basks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Basking |
Họ từ
Từ "bask" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa đứng phơi nắng hoặc tận hưởng sự thoải mái trong một trạng thái dễ chịu. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, với không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn âm ít hơn. "Bask" còn có thể chỉ việc tận hưởng sự chú ý tích cực trong phạm vi xã hội.
Từ "bask" có nguồn gốc từ tiếng Latin "basca", nghĩa là "nhấp nháy" hoặc "tắm trong ánh sáng". Từ này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển trước khi được ghi nhận trong tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ý nghĩa hiện tại của "bask" mô tả hành động tắm trong ánh nắng hoặc sự thoải mái, phản ánh sự kết nối với cảm giác thư giãn và tận hưởng, thể hiện sự giao thoa giữa ánh sáng và trạng thái tâm lý tích cực.
Từ "bask" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả việc tận hưởng ánh nắng mặt trời hoặc hạnh phúc trong thành công. Thường gặp trong các văn bản mô tả cảm xúc hoặc cảnh quan, "bask" thường tạo hình ảnh rõ nét về sự thư giãn và cảm giác thoải mái, thích hợp trong các bài luận hoặc đề tài liên quan đến nghỉ dưỡng và tự thưởng bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
