Bản dịch của từ Bastinado trong tiếng Việt
Bastinado

Bastinado (Noun)
Một hình thức trừng phạt hoặc tra tấn liên quan đến việc đánh vào lòng bàn chân của ai đó.
A form of punishment or torture that involved caning the soles of someones feet.
In history, bastinado was used in many countries for punishment.
Trong lịch sử, bastinado được sử dụng ở nhiều quốc gia để trừng phạt.
Bastinado is not commonly practiced in modern social justice systems.
Bastinado không còn được thực hành trong các hệ thống công lý xã hội hiện đại.
Is bastinado still a form of punishment in any countries today?
Bastinado vẫn là một hình thức trừng phạt ở bất kỳ quốc gia nào hôm nay không?
Bastinado (Verb)
The government will not bastinado protesters for expressing their opinions.
Chính phủ sẽ không đánh đòn những người biểu tình vì ý kiến của họ.
Do you think they will bastinado the offenders in this case?
Bạn có nghĩ họ sẽ đánh đòn những kẻ phạm tội trong trường hợp này không?
Authorities should avoid using bastinado as a form of punishment.
Cơ quan chức năng nên tránh sử dụng đánh đòn như một hình thức trừng phạt.
Họ từ
Bastinado là một thuật ngữ chỉ hình thức tra tấn thông qua việc đánh vào lòng bàn chân, thường được thực hiện bằng một vật cứng như gậy hoặc roi. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "bastinado" và được sử dụng trong ngữ cảnh quốc tế để chỉ các phương pháp tra tấn thể xác. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này, nhưng trong văn phong, nó thường được sử dụng trong các tài liệu lịch sử hoặc nghiên cứu về nhân quyền.
Từ "bastinado" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "bastinado", có nghĩa là "đánh" hay "đánh đạp". Nó bắt nguồn từ từ "baston" trong tiếng Latin, có nghĩa là "gậy" hoặc "cây". Từ thế kỷ 16, "bastinado" được sử dụng để chỉ hình phạt thể xác bằng cách đánh vào lòng bàn chân, thường được áp dụng trong các hệ thống tòa án hoặc quản lý thuộc địa. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh cách thức trừng phạt khắc nghiệt và sự chỉ trích về quyền lực và sự tàn bạo.
Từ "bastinado" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì nó thuộc về ngữ cảnh chuyên ngành lịch sử và pháp luật. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng, ngoại trừ trong các bài đọc chuyên sâu về các hình thức trừng phạt cổ xưa. Bên ngoài ngữ cảnh thi cử, "bastinado" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu văn hóa hoặc miêu tả các hành vi trừng phạt thể xác, thể hiện mối liên hệ xã hội và đạo đức trong những bối cảnh lịch sử cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp