Bản dịch của từ Bastinado trong tiếng Việt

Bastinado

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bastinado (Noun)

bæstənˈeɪdoʊ
bæstənˈeɪdoʊ
01

Một hình thức trừng phạt hoặc tra tấn liên quan đến việc đánh vào lòng bàn chân của ai đó.

A form of punishment or torture that involved caning the soles of someones feet.

Ví dụ

In history, bastinado was used in many countries for punishment.

Trong lịch sử, bastinado được sử dụng ở nhiều quốc gia để trừng phạt.

Bastinado is not commonly practiced in modern social justice systems.

Bastinado không còn được thực hành trong các hệ thống công lý xã hội hiện đại.

Is bastinado still a form of punishment in any countries today?

Bastinado vẫn là một hình thức trừng phạt ở bất kỳ quốc gia nào hôm nay không?

Bastinado (Verb)

bæstənˈeɪdoʊ
bæstənˈeɪdoʊ
01

Trừng phạt hoặc tra tấn (ai đó) bằng cách đánh vào lòng bàn chân của họ.

Punish or torture someone by caning the soles of their feet.

Ví dụ

The government will not bastinado protesters for expressing their opinions.

Chính phủ sẽ không đánh đòn những người biểu tình vì ý kiến của họ.

Do you think they will bastinado the offenders in this case?

Bạn có nghĩ họ sẽ đánh đòn những kẻ phạm tội trong trường hợp này không?

Authorities should avoid using bastinado as a form of punishment.

Cơ quan chức năng nên tránh sử dụng đánh đòn như một hình thức trừng phạt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bastinado/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bastinado

Không có idiom phù hợp