Bản dịch của từ Bate trong tiếng Việt
Bate

Bate (Noun)
After the argument, she was in a bate for hours.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy tức giận suốt giờ.
His bate was evident from his red face and raised voice.
Sự tức giận của anh ấy rõ ràng từ khuôn mặt đỏ và giọng nói cao.
The whole room felt the tension of his bate.
Cả phòng cảm thấy sự căng thẳng từ sự tức giận của anh ấy.
Bate (Verb)
The hawk began to bate before flying off the perch.
Chim ưng bắt đầu đập cánh trước khi bay khỏi cành.
The falconer trained the bird not to bate during shows.
Người huấn luyện chim không để chim đập cánh khi biểu diễn.
The eagle bated nervously before swooping down to catch prey.
Đại bàng đập cánh lo lắng trước khi lao xuống bắt mồi.
Họ từ
Từ "bate" có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm giảm đi, suy yếu hay hạ thấp cường độ của một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể không phổ biến bằng tiếng Anh Anh, nơi nó thường được dùng trong một số thành ngữ như "bate one's enthusiasm". Sự khác biệt trong phát âm giữa hai phiên bản ít rõ rệt, nhưng trong tiếng Anh Anh, "bate" thường có âm 't' được phát âm rõ ràng hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, âm 't' có thể được phát âm nhẹ hơn hoặc biến hóa.
Từ "bate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "battere", có nghĩa là "đánh" hoặc "gõ". Qua thời gian, từ này chuyển thể sang tiếng Pháp cổ "bater", trước khi được hiện đại hóa thành "bate" trong tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của từ này, thường được dùng trong ngữ cảnh giảm bớt hoặc làm giảm đi một cái gì đó, vẫn giữ được sự kết nối với gốc từ liên quan đến hành động đánh hoặc tác động, nhấn mạnh đến sự thay đổi trạng thái hoặc cường độ.
Từ "bate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt quan điểm hoặc giải thích sự kiềm chế. Trong các ngữ cảnh khác, "bate" thường được sử dụng trong văn học hoặc ngôn ngữ đa dạng để chỉ sự giảm bớt hay hạ thấp cường độ của cảm xúc hoặc hành động, thường liên quan đến việc kiềm chế sự phấn khích hoặc sự tức giận. Từ này có thể thấy trong các tình huống thể hiện sự điềm tĩnh hoặc quản lý cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp