Bản dịch của từ Bate trong tiếng Việt

Bate

Noun [U/C]Verb

Bate (Noun)

bˈeit
bˈeit
01

Một tâm trạng tức giận.

An angry mood.

Ví dụ

After the argument, she was in a bate for hours.

Sau cuộc tranh cãi, cô ấy tức giận suốt giờ.

His bate was evident from his red face and raised voice.

Sự tức giận của anh ấy rõ ràng từ khuôn mặt đỏ và giọng nói cao.

Bate (Verb)

bˈeit
bˈeit
01

(của một con chim ưng) đập cánh kích động và bay khỏi chỗ đậu.

(of a hawk) beat the wings in agitation and flutter off the perch.

Ví dụ

The hawk began to bate before flying off the perch.

Chim ưng bắt đầu đập cánh trước khi bay khỏi cành.

The falconer trained the bird not to bate during shows.

Người huấn luyện chim không để chim đập cánh khi biểu diễn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bate

Không có idiom phù hợp