Bản dịch của từ Bate trong tiếng Việt
Bate
Noun [U/C]Verb
Bate (Noun)
bˈeit
bˈeit
Bate (Verb)
bˈeit
bˈeit
Ví dụ
The hawk began to bate before flying off the perch.
Chim ưng bắt đầu đập cánh trước khi bay khỏi cành.
The falconer trained the bird not to bate during shows.
Người huấn luyện chim không để chim đập cánh khi biểu diễn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bate
Không có idiom phù hợp