Bản dịch của từ Bateleur trong tiếng Việt

Bateleur

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bateleur (Noun)

bætˈlɚɹ
bætˈlɚɹ
01

Một loài đại bàng châu phi đuôi ngắn với bộ lông chủ yếu là màu đen và khuôn mặt trần màu đỏ.

A shorttailed african eagle with mainly black plumage and a bare red face.

Ví dụ

The bateleur is known for its striking red face and black feathers.

Bateleur nổi tiếng với khuôn mặt đỏ nổi bật và bộ lông đen.

Many people do not see a bateleur in urban areas.

Nhiều người không thấy bateleur ở các khu vực đô thị.

Have you ever spotted a bateleur in the wild?

Bạn đã bao giờ nhìn thấy bateleur trong tự nhiên chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bateleur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bateleur

Không có idiom phù hợp