Bản dịch của từ Batholith trong tiếng Việt
Batholith

Batholith (Noun)
The Sierra Nevada batholith formed over 100 million years ago.
Batholith Sierra Nevada hình thành cách đây hơn 100 triệu năm.
The batholith did not affect the nearby social structures significantly.
Batholith không ảnh hưởng nhiều đến các cấu trúc xã hội gần đó.
Is the batholith in California the largest in the world?
Batholith ở California có phải là lớn nhất thế giới không?
Họ từ
Batholith là một khối đá magmat lớn, thường nằm sâu dưới mặt đất, hình thành từ magma đã nguội và kết tinh. Các batholith thường có diện tích bề mặt từ vài km² đến hàng nghìn km² và thường tạo ra các dạng địa hình hùng vĩ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; người Anh thường nhấn mạnh vào âm "o" cuối, trong khi người Mỹ thường nhấn mạnh vào âm "a".
Từ "batholith" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm từ "báthos" có nghĩa là "sâu" và "lithos" nghĩa là "đá". Thuật ngữ này được sử dụng trong địa chất để chỉ một khối đá magma lớn, hình thành sâu dưới bề mặt trái đất. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi các nhà địa chất học bắt đầu nghiên cứu về cấu trúc địa chất. Ngày nay, "batholith" vẫn được sử dụng để mô tả các khối đá đồ sộ tương tự, thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "batholith" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh địa chất, từ này thường được sử dụng để mô tả một khối đá magma lớn, thường gắn liền với các cuộc thảo luận về hình thành núi, hoạt động địa chất và cấu trúc để tìm hiểu về sự phát triển của bề mặt trái đất. Từ này có thể thấy trong các tài liệu học thuật lĩnh vực địa khoa và địa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp