Bản dịch của từ Batholith trong tiếng Việt
Batholith
Noun [U/C]
Batholith (Noun)
Ví dụ
The Sierra Nevada batholith formed over 100 million years ago.
Batholith Sierra Nevada hình thành cách đây hơn 100 triệu năm.
The batholith did not affect the nearby social structures significantly.
Batholith không ảnh hưởng nhiều đến các cấu trúc xã hội gần đó.
Is the batholith in California the largest in the world?
Batholith ở California có phải là lớn nhất thế giới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Batholith
Không có idiom phù hợp