Bản dịch của từ Batholiths trong tiếng Việt
Batholiths

Batholiths (Noun)
The batholiths in Yosemite National Park attract many geology students each year.
Các batholiths ở Công viên Quốc gia Yosemite thu hút nhiều sinh viên địa chất mỗi năm.
Batholiths do not form overnight; they take millions of years to develop.
Batholiths không hình thành qua đêm; chúng mất hàng triệu năm để phát triển.
Are the batholiths in the Sierra Nevada still being studied by scientists?
Các batholiths ở Sierra Nevada vẫn đang được các nhà khoa học nghiên cứu phải không?
Họ từ
Batholiths là những khối đá granitoid lớn, hình thành từ magma sâu dưới bề mặt trái đất và được phơi bày do quá trình xói mòn. Chúng thường có kích thước hàng trăm kilomet vuông và độ dày có thể lên đến hàng chục kilomet. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh địa chất, batholiths thường được nhắc đến khi nghiên cứu về hoạt động kiến tạo và cấu trúc của vỏ trái đất.
Từ "batholiths" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "batho", nghĩa là "sâu" và "lithos", nghĩa là "đá". Thuật ngữ này được sử dụng trong địa chất để chỉ các khối đá granit lớn hình thành từ magma của trái đất khi nguội đi sâu trong lớp vỏ trái đất. Kể từ thế kỷ 19, "batholith" đã trở thành một phần quan trọng trong nghiên cứu về sự hình thành và cấu trúc của các mảng kiến tạo, phản ánh sự thay đổi địa chất cũng như quá trình kiến tạo.
Từ "batholiths" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh của bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến địa chất và khoáng vật học. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống chuyên môn, chẳng hạn như trong nghiên cứu khoa học về cấu trúc địa tầng của trái đất. Batholiths là những khối đá granit lớn, thường liên kết với quá trình hình thành núi và hoạt động núi lửa trong địa chất.