Bản dịch của từ Batholiths trong tiếng Việt

Batholiths

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Batholiths (Noun)

01

Khối đá granit hình vòm lớn.

Large domed mass of granite.

Ví dụ

The batholiths in Yosemite National Park attract many geology students each year.

Các batholiths ở Công viên Quốc gia Yosemite thu hút nhiều sinh viên địa chất mỗi năm.

Batholiths do not form overnight; they take millions of years to develop.

Batholiths không hình thành qua đêm; chúng mất hàng triệu năm để phát triển.

Are the batholiths in the Sierra Nevada still being studied by scientists?

Các batholiths ở Sierra Nevada vẫn đang được các nhà khoa học nghiên cứu phải không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Batholiths cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Batholiths

Không có idiom phù hợp