Bản dịch của từ Bauble trong tiếng Việt
Bauble

Bauble (Noun)
The jester held a colorful bauble during the performance.
Người hề cầm một quả cầu màu sắc trong buổi biểu diễn.
The bauble sparkled under the stage lights, captivating the audience.
Quả cầu lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu, làm mê hoặc khán giả.
The bauble was a symbol of humor and entertainment in medieval times.
Quả cầu là biểu tượng của sự hài hước và giải trí vào thời Trung cổ.
Một đồ trang trí hoặc đồ trang trí nhỏ, sặc sỡ.
A small showy trinket or decoration.
The children were excited to receive baubles during the Christmas party.
Những đứa trẻ rất phấn khích khi nhận được những vật trang trí nhỏ trong buổi tiệc Giáng Sinh.
She adorned her handbag with colorful baubles for a festive look.
Cô ấy trang trí chiếc túi xách của mình bằng những vật trang trí sặc sỡ để có vẻ lễ hội.
The shop displayed a variety of baubles for customers to choose from.
Cửa hàng trưng bày nhiều loại vật trang trí nhỏ để khách hàng lựa chọn.
Họ từ
Từ "bauble" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, mang nghĩa là một đồ vật trang trí nhỏ, thường là món đồ trang sức hoặc đồ vật không có giá trị thực sự. Trong tiếng Anh, "bauble" thường chỉ các đồ trang trí Giáng sinh treo trên cây thông. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể đôi khi chỉ các đồ vật tầm thường, không đáng chú ý. Trong ngữ âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai dạng Anh.
Từ "bauble" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "babulus", nghĩa là món đồ nhỏ bé hoặc đồ trang trí. Vào thế kỷ 14, từ này được đưa vào tiếng Anh cổ với nghĩa cơ bản là đồ vật không có giá trị cao. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ những món đồ trang trí, đặc biệt là những vật dễ thương nhưng không cần thiết, phản ánh tính chất lấp lánh, nhưng thiếu trọng lượng thực tế trong thực tiễn đời sống.
Từ "bauble" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến trang trí, văn hóa lễ hội hoặc nghệ thuật, thường được miêu tả khi nói về các vật phẩm trang trí. Trong phần Speaking và Writing, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về giá trị bề ngoài so với giá trị nội tại. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn học hoặc khi mô tả các yếu tố thẩm mỹ trong nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp