Bản dịch của từ Bauble trong tiếng Việt

Bauble

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bauble (Noun)

bˈɔbl
bˈɑbl
01

Một chiếc dùi cui trước đây được sử dụng làm biểu tượng của những kẻ pha trò.

A baton formerly used as an emblem by jesters.

Ví dụ

The jester held a colorful bauble during the performance.

Người hề cầm một quả cầu màu sắc trong buổi biểu diễn.

The bauble sparkled under the stage lights, captivating the audience.

Quả cầu lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu, làm mê hoặc khán giả.

The bauble was a symbol of humor and entertainment in medieval times.

Quả cầu là biểu tượng của sự hài hước và giải trí vào thời Trung cổ.

02

Một đồ trang trí hoặc đồ trang trí nhỏ, sặc sỡ.

A small showy trinket or decoration.

Ví dụ

The children were excited to receive baubles during the Christmas party.

Những đứa trẻ rất phấn khích khi nhận được những vật trang trí nhỏ trong buổi tiệc Giáng Sinh.

She adorned her handbag with colorful baubles for a festive look.

Cô ấy trang trí chiếc túi xách của mình bằng những vật trang trí sặc sỡ để có vẻ lễ hội.

The shop displayed a variety of baubles for customers to choose from.

Cửa hàng trưng bày nhiều loại vật trang trí nhỏ để khách hàng lựa chọn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bauble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bauble

Không có idiom phù hợp