Bản dịch của từ Be a tall order trong tiếng Việt
Be a tall order
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Be a tall order (Phrase)
Là một yêu cầu hoặc kỳ vọng khó khăn để đáp ứng
To be a difficult requirement or expectation to fulfill
Finding a job during a recession can be a tall order.
Tìm việc trong thời kỳ suy thoái có thể là một yêu cầu khó.
It is not a tall order to expect kindness in society.
Không phải là một yêu cầu khó để mong đợi sự tử tế trong xã hội.
Is it a tall order to ask for equal rights?
Có phải là một yêu cầu khó khi yêu cầu quyền bình đẳng?
Organizing the charity event will be a tall order for us.
Việc tổ chức sự kiện từ thiện sẽ là một thách thức lớn với chúng tôi.
It is not a tall order to ask for equal rights.
Yêu cầu quyền bình đẳng không phải là một thách thức lớn.
Is improving social welfare a tall order for the government?
Cải thiện phúc lợi xã hội có phải là một thách thức lớn với chính phủ không?
Để ngụ ý rằng một cái gì đó yêu cầu nhiều hơn những gì hợp lý
To imply that something is asking for more than what is reasonable
The request for free healthcare might be a tall order.
Yêu cầu về chăm sóc sức khỏe miễn phí có thể là một yêu cầu lớn.
It is not a tall order to expect equal rights for all.
Không phải là một yêu cầu lớn khi mong đợi quyền bình đẳng cho tất cả.
Is it a tall order to ask for affordable housing?
Có phải là một yêu cầu lớn khi yêu cầu nhà ở giá cả phải chăng không?
Cụm từ "be a tall order" được sử dụng để chỉ một yêu cầu hoặc nhiệm vụ khó khăn, có thể là quá mức mong đợi. Cách diễn đạt này chủ yếu phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nơi nó mang nghĩa cụ thể hơn về sự thách thức. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù cụm từ này cũng được hiểu, nhưng có thể không thông dụng bằng. Phát âm và cách viết không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể ngôn ngữ này, nhưng sự phổ biến có thể thay đổi theo vùng miền.