Bản dịch của từ Be about to trong tiếng Việt
Be about to

Be about to (Verb)
The meeting is about to start at 3 PM today.
Cuộc họp sắp bắt đầu lúc 3 giờ chiều hôm nay.
They are not about to leave the party yet.
Họ chưa sẵn sàng rời khỏi bữa tiệc.
Are you about to join the discussion on social issues?
Bạn có sắp tham gia thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Be about to (Idiom)
They are about to start the community cleanup this Saturday.
Họ sắp bắt đầu dọn dẹp cộng đồng vào thứ Bảy này.
She is not about to join the charity event next week.
Cô ấy không định tham gia sự kiện từ thiện tuần tới.
Are they about to announce the new social program today?
Họ có sắp công bố chương trình xã hội mới hôm nay không?
Cụm từ "be about to" trong tiếng Anh mang nghĩa là sắp sửa hoặc gần xảy ra một hành động nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần. Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, phát âm ở một số vùng có thể khác nhau, nhưng về cơ bản, ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng cụ thể đều tương đồng giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "be about to" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cấu trúc ngữ pháp của động từ "be" và cụm từ "about to", mang nghĩa "sắp xảy ra". Tiền tố "about" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ad-" và "botum", biểu thị vị trí hoặc trạng thái gần gũi. Sự kết hợp này phản ánh tính chất cấp bách và gần gũi của một hành động sắp xảy ra, thể hiện sự chuyển tiếp từ dự kiến sang hành động thực tế trong giao tiếp hiện nay.
Cụm từ "be about to" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "be about to" được sử dụng để diễn tả một hành động sắp xảy ra hoặc sẽ xảy ra ngay lập tức. Chẳng hạn, cụm từ này thường được sử dụng trong những tình huống như thông báo sự kiện sắp diễn ra hoặc bày tỏ sự chuẩn bị cho một hành động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)

