Bản dịch của từ Be absorbed in a book trong tiếng Việt
Be absorbed in a book
Be absorbed in a book (Phrase)
Many students are absorbed in a book during quiet study time.
Nhiều sinh viên đang say sưa đọc sách trong giờ học im lặng.
They are not absorbed in a book during social events.
Họ không say sưa đọc sách trong các sự kiện xã hội.
Are you absorbed in a book at the library today?
Bạn có đang say sưa đọc sách ở thư viện hôm nay không?
She was absorbed in a book during the social gathering.
Cô ấy đã bị cuốn vào một cuốn sách trong buổi gặp gỡ xã hội.
He is not absorbed in a book while friends are talking.
Anh ấy không bị cuốn vào một cuốn sách khi bạn bè đang nói chuyện.
Are you absorbed in a book instead of socializing?
Bạn có bị cuốn vào một cuốn sách thay vì giao lưu không?
Many teenagers are absorbed in a book during the weekend.
Nhiều thanh thiếu niên đắm chìm trong một cuốn sách vào cuối tuần.
She is not absorbed in a book at the party.
Cô ấy không đắm chìm trong một cuốn sách tại bữa tiệc.
Are you absorbed in a book right now?
Bạn có đang đắm chìm trong một cuốn sách ngay bây giờ không?
Cụm từ "be absorbed in a book" thường được hiểu là việc đắm chìm trong việc đọc sách, thể hiện sự chú ý hoàn toàn và sự tham gia cảm xúc của người đọc đối với nội dung của cuốn sách. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, cả hai đều sử dụng trong ngữ cảnh đọc sách. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể có xu hướng sử dụng "in" hơn trong các ngữ cảnh khác liên quan đến sự tập trung.