Bản dịch của từ Be after somebody's blood trong tiếng Việt
Be after somebody's blood

Be after somebody's blood (Phrase)
Mong muốn trả thù hoặc đền bù cho ai đó
To desire revenge or retribution against someone
Many people want to be after somebody's blood for social injustices.
Nhiều người muốn báo thù vì những bất công xã hội.
They should not be after somebody's blood for minor disagreements.
Họ không nên báo thù vì những bất đồng nhỏ.
Why are citizens so eager to be after somebody's blood today?
Tại sao công dân lại háo hức báo thù hôm nay?
Some people seem to be after John's blood for his opinions.
Một số người dường như đang muốn làm hại John vì ý kiến của anh ấy.
They are not after Sarah's blood; they just want to debate.
Họ không muốn làm hại Sarah; họ chỉ muốn tranh luận.
Why are they after Michael's blood during the community meeting?
Tại sao họ lại muốn làm hại Michael trong cuộc họp cộng đồng?
Many fans seem to be after Taylor Swift's blood this year.
Nhiều fan dường như đang truy đuổi Taylor Swift năm nay.
The media is not after celebrities' blood constantly.
Truyền thông không liên tục truy đuổi các ngôi sao.
Are you really after someone's blood in social media?
Bạn có thực sự đang truy đuổi ai đó trên mạng xã hội không?
Cụm từ "be after somebody's blood" mang nghĩa là có ý định tìm kiếm, truy lùng hoặc trả thù ai đó, thường liên quan đến một cảm xúc mạnh mẽ như tức giận hoặc oán thù. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, tuy không phổ biến, nghĩa của nó vẫn được hiểu như nhau. Cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, tuy nhiên về ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, hai biến thể này đồng nhất trong việc bộc lộ ý định đe dọa hoặc tìm kiếm sự trừng phạt.