Bản dịch của từ Be all ears trong tiếng Việt

Be all ears

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be all ears (Idiom)

bəˈɔˈlɪrz
bəˈɔˈlɪrz
01

Rất háo hức muốn nghe điều ai đó nói; phải rất chú ý và lắng nghe cẩn thận.

To be very eager to hear what someone has to say to be very attentive and listen carefully.

Ví dụ

During the meeting, I was all ears for Sarah's ideas.

Trong cuộc họp, tôi rất chăm chú lắng nghe ý tưởng của Sarah.

He wasn't all ears when I shared my social experiences.

Anh ấy không chú ý khi tôi chia sẻ kinh nghiệm xã hội của mình.

Are you all ears for the new community project details?

Bạn có đang rất chú ý đến chi tiết dự án cộng đồng mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be all ears/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be all ears

Không có idiom phù hợp