Bản dịch của từ Be all ears trong tiếng Việt
Be all ears

Be all ears (Idiom)
During the meeting, I was all ears for Sarah's ideas.
Trong cuộc họp, tôi rất chăm chú lắng nghe ý tưởng của Sarah.
He wasn't all ears when I shared my social experiences.
Anh ấy không chú ý khi tôi chia sẻ kinh nghiệm xã hội của mình.
Are you all ears for the new community project details?
Bạn có đang rất chú ý đến chi tiết dự án cộng đồng mới không?
Cụm từ "be all ears" trong tiếng Anh có nghĩa là sẵn sàng lắng nghe, thường được sử dụng để diễn tả sự chú ý cao độ đối với một câu chuyện hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, biểu hiện này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng với tần suất thấp hơn. Cụm này thường mang sắc thái thân thiện và cởi mở trong giao tiếp.
Cụm từ "be all ears" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện từ thế kỷ 19. Mặc dù không có nguồn gốc trực tiếp từ tiếng Latin, cụm từ này có thể được liên kết với sự chú ý của người nghe, tương tự như hình ảnh tai lớn sẵn sàng tiếp nhận thông tin. Ngữ nghĩa hiện tại của cụm từ này biểu thị sự chú ý hoàn toàn, thể hiện sự sẵn sàng lắng nghe và tiếp nhận điều gì đó quan trọng.
Cụm từ "be all ears" thường xuất hiện trong phần Speaking của IELTS, đặc biệt khi thí sinh diễn đạt sự chú ý hoặc quan tâm đến điều gì đó. Tần suất sử dụng cụm này trong Writing và Listening tương đối thấp, do tính chất khẩu ngữ và ngữ cảnh không chính thức. Trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này thường được dùng trong các cuộc hội thoại thân mật để diễn tả sự sẵn sàng lắng nghe và chú ý đến câu chuyện hoặc thông tin mà người khác chia sẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp