Bản dịch của từ Be applicable to trong tiếng Việt
Be applicable to
Be applicable to (Idiom)
Is this topic applicable to our discussion about social issues?
Chủ đề này có phù hợp với cuộc trò chuyện của chúng ta về vấn đề xã hội không?
The new policies are not applicable to the current social situation.
Các chính sách mới không phù hợp với tình hình xã hội hiện tại.
The research findings were found to be applicable to urban social dynamics.
Những kết quả nghiên cứu được xác định phù hợp với động lực xã hội đô thị.
Is this rule applicable to all social events?
Quy tắc này có áp dụng cho tất cả các sự kiện xã hội không?
The guideline is not applicable to private social gatherings.
Hướng dẫn này không áp dụng cho các buổi tụ tập xã hội riêng tư.
How can we ensure that these regulations are applicable to everyone?
Làm sao để đảm bảo rằng các quy định này áp dụng cho tất cả mọi người?
Studying hard will be applicable to achieving a high IELTS score.
Học chăm chỉ sẽ ảnh hưởng đến việc đạt điểm IELTS cao.
Ignoring grammar rules won't be applicable to improving writing skills.
Bỏ qua quy tắc ngữ pháp sẽ không ảnh hưởng đến việc cải thiện kỹ năng viết.
Is practicing speaking English daily applicable to IELTS preparation?
Việc thực hành nói tiếng Anh hàng ngày có ảnh hưởng đến việc chuẩn bị cho IELTS không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp