Bản dịch của từ Be commonly called trong tiếng Việt
Be commonly called

Be commonly called (Verb)
Many people are commonly called friends in social gatherings.
Nhiều người thường được gọi là bạn bè trong các buổi tụ họp xã hội.
They are not commonly called family at social events.
Họ không thường được gọi là gia đình tại các sự kiện xã hội.
Are they commonly called colleagues in the workplace?
Họ có thường được gọi là đồng nghiệp tại nơi làm việc không?
In social media, influencers are commonly called trendsetters today.
Trên mạng xã hội, những người ảnh hưởng thường được gọi là người dẫn đầu xu hướng.
These groups are not commonly called communities in our discussions.
Những nhóm này không thường được gọi là cộng đồng trong các cuộc thảo luận của chúng tôi.
What are the issues commonly called in social debates?
Các vấn đề thường được gọi là gì trong các cuộc tranh luận xã hội?
Many people are commonly called by their nicknames in social circles.
Nhiều người thường được gọi bằng biệt danh trong các mối quan hệ xã hội.
Not everyone is commonly called by their full names at events.
Không phải ai cũng thường được gọi bằng họ tên đầy đủ tại các sự kiện.
Are friends commonly called by their first names in informal settings?
Bạn bè có thường được gọi bằng tên riêng trong các buổi gặp gỡ không?
Cụm từ "be commonly called" có nghĩa là "thường được gọi là", dùng để diễn đạt tên gọi hoặc thuật ngữ phổ biến mà một đối tượng, khái niệm hoặc hiện tượng được biết đến. Cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh học thuật và giao tiếp hàng ngày để chỉ ra cách mà một từ hoặc cụm từ được sử dụng rộng rãi. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong diễn đạt này; cả hai đều tuân theo cách dùng ngữ pháp và ngữ nghĩa tương tự.