Bản dịch của từ Be commonly called trong tiếng Việt

Be commonly called

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be commonly called (Verb)

bˈi kˈɑmənli kˈɔld
bˈi kˈɑmənli kˈɔld
01

Tồn tại hoặc sống

To exist or live

Ví dụ

Many people are commonly called friends in social gatherings.

Nhiều người thường được gọi là bạn bè trong các buổi tụ họp xã hội.

They are not commonly called family at social events.

Họ không thường được gọi là gia đình tại các sự kiện xã hội.

Are they commonly called colleagues in the workplace?

Họ có thường được gọi là đồng nghiệp tại nơi làm việc không?

02

Để chỉ hoặc biểu thị một cái gì đó

To indicate or denote something

Ví dụ

In social media, influencers are commonly called trendsetters today.

Trên mạng xã hội, những người ảnh hưởng thường được gọi là người dẫn đầu xu hướng.

These groups are not commonly called communities in our discussions.

Những nhóm này không thường được gọi là cộng đồng trong các cuộc thảo luận của chúng tôi.

What are the issues commonly called in social debates?

Các vấn đề thường được gọi là gì trong các cuộc tranh luận xã hội?

03

Đặt tên cho một cái gì đó

To give a name to something

Ví dụ

Many people are commonly called by their nicknames in social circles.

Nhiều người thường được gọi bằng biệt danh trong các mối quan hệ xã hội.

Not everyone is commonly called by their full names at events.

Không phải ai cũng thường được gọi bằng họ tên đầy đủ tại các sự kiện.

Are friends commonly called by their first names in informal settings?

Bạn bè có thường được gọi bằng tên riêng trong các buổi gặp gỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be commonly called/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be commonly called

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.