Bản dịch của từ Be devoted to trong tiếng Việt
Be devoted to
Be devoted to (Phrase)
She is devoted to volunteering at the local community center.
Cô ấy tận tâm trong việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
He is not devoted to helping the homeless in his city.
Anh ấy không tận tâm trong việc giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố của mình.
Are you devoted to organizing charity events for the elderly?
Bạn có tận tâm trong việc tổ chức sự kiện từ thiện cho người cao tuổi không?
She is devoted to volunteering at the local community center.
Cô ấy tận tâm với việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
He is not devoted to participating in social events.
Anh ấy không tận tâm với việc tham gia các sự kiện xã hội.
Cụm động từ "be devoted to" có nghĩa là cam kết hoặc cống hiến cho một hoạt động, người hoặc nguyên nhân nào đó với tình cảm sâu sắc. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng để diễn tả sự tận tâm và lòng trung thành. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, cả về تلفظ, hình thức viết và nghĩa. Ghi nhận rằng "devoted" có thể đứng độc lập như một tính từ, diễn tả sự tận tụy.
Cụm từ "be devoted to" có nguồn gốc từ tiếng Latin "devotio", nghĩa là sự hiến dâng hay sự dành riêng. Từ "devotio" được tạo thành từ "de-" (chỉ sự tách biệt) và "votum" (lời hứa). Ý nghĩa ban đầu của từ này gắn liền với việc tận tâm hoặc hiến dâng cho một mục đích chính đáng. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng để diễn tả sự trung thành và tận tâm đối với người, sự việc hoặc lý tưởng nào đó, phản ánh sự kết nối giữa sự hiến dâng và lòng trung thành trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "be devoted to" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thể hiện sự tận tâm hoặc cam kết với một chủ đề, lĩnh vực hoặc cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường xuất hiện khi bàn về các chủ đề như tình yêu, công việc, hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn chương, báo chí và các cuộc thảo luận về tình cảm, tình bạn hay lý tưởng sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp