Bản dịch của từ Be featured trong tiếng Việt
Be featured

Be featured (Verb)
Xuất hiện hoặc được đưa vào một cái gì đó, đặc biệt là một tạp chí, chương trình truyền hình, vv.
To appear or be included in something especially a magazine television programme etc.
Many social issues are featured in the latest Time magazine edition.
Nhiều vấn đề xã hội được đăng trên số mới nhất của tạp chí Time.
Not all local charities are featured on popular television shows.
Không phải tất cả các tổ chức từ thiện địa phương đều được xuất hiện trên các chương trình truyền hình nổi tiếng.
Are diverse cultures featured in the upcoming social documentary series?
Các nền văn hóa đa dạng có được xuất hiện trong loạt phim tài liệu xã hội sắp tới không?
Cụm động từ "be featured" có nghĩa là được giới thiệu hoặc xuất hiện nổi bật trong một bối cảnh nhất định, thường là trong các phương tiện truyền thông, sự kiện hoặc quảng cáo. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự nhau, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh ứng dụng. Tại Anh, cụm từ có thể liên quan nhiều hơn đến các chương trình truyền hình hoặc bài viết trên tạp chí, trong khi tại Mỹ, "be featured" thường được dùng để chỉ sự xuất hiện trong quảng cáo hoặc video trực tuyến.
Cụm từ "be featured" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "facere", nghĩa là "làm" hay "tạo ra". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã trải qua sự phát triển từ thế kỷ 14, khi "feature" được sử dụng để chỉ các đặc điểm hoặc thuộc tính nổi bật của một đối tượng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "be featured" chỉ việc một đối tượng được giới thiệu hoặc đặt nổi bật trong một tác phẩm nghệ thuật, truyền thông, hay sản phẩm, nhấn mạnh vai trò của nó trong danh tính của tác phẩm.
Cụm từ "be featured" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi đề cập đến chủ đề văn hóa, nghệ thuật và truyền thông. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng khi nói đến việc các sản phẩm, cá nhân hoặc sự kiện được giới thiệu hoặc nổi bật trong các ấn phẩm, chương trình truyền hình hoặc các nền tảng trực tuyến. Sự xuất hiện của cụm từ này phản ánh tầm quan trọng của việc quảng bá và thu hút sự chú ý trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



