Bản dịch của từ Be frequently cited trong tiếng Việt

Be frequently cited

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be frequently cited (Verb)

bˈi fɹˈikwəntli sˈaɪtəd
bˈi fɹˈikwəntli sˈaɪtəd
01

Tồn tại hoặc xảy ra; có mặt

To exist or occur; to be present

Ví dụ

Social media platforms are frequently cited in discussions about youth engagement.

Các nền tảng mạng xã hội thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về sự tham gia của thanh niên.

Surveys do not frequently cite community involvement in social issues.

Các cuộc khảo sát không thường đề cập đến sự tham gia của cộng đồng trong các vấn đề xã hội.

Are social initiatives frequently cited in government reports on public welfare?

Các sáng kiến xã hội có thường được đề cập trong các báo cáo của chính phủ về phúc lợi công cộng không?

02

Ở trong một trạng thái hoặc điều kiện nhất định

To be in a specified state or condition

Ví dụ

Studies on social media use are frequently cited in academic papers.

Các nghiên cứu về việc sử dụng mạng xã hội thường được trích dẫn trong các tài liệu học thuật.

Social issues are not frequently cited in the recent reports.

Các vấn đề xã hội không thường được trích dẫn trong các báo cáo gần đây.

Are social trends frequently cited in your research projects?

Các xu hướng xã hội có thường được trích dẫn trong các dự án nghiên cứu của bạn không?

03

Được sử dụng như một nguồn tham khảo

To be used as a source of reference

Ví dụ

The report by Smith is frequently cited in social studies.

Báo cáo của Smith thường được trích dẫn trong các nghiên cứu xã hội.

Many sources are not frequently cited in social research.

Nhiều nguồn không thường được trích dẫn trong nghiên cứu xã hội.

Are social media platforms frequently cited in academic papers?

Các nền tảng truyền thông xã hội có thường được trích dẫn trong các bài báo học thuật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be frequently cited cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be frequently cited

Không có idiom phù hợp