Bản dịch của từ Be frequently cited trong tiếng Việt
Be frequently cited
Be frequently cited (Verb)
Social media platforms are frequently cited in discussions about youth engagement.
Các nền tảng mạng xã hội thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về sự tham gia của thanh niên.
Surveys do not frequently cite community involvement in social issues.
Các cuộc khảo sát không thường đề cập đến sự tham gia của cộng đồng trong các vấn đề xã hội.
Are social initiatives frequently cited in government reports on public welfare?
Các sáng kiến xã hội có thường được đề cập trong các báo cáo của chính phủ về phúc lợi công cộng không?
Studies on social media use are frequently cited in academic papers.
Các nghiên cứu về việc sử dụng mạng xã hội thường được trích dẫn trong các tài liệu học thuật.
Social issues are not frequently cited in the recent reports.
Các vấn đề xã hội không thường được trích dẫn trong các báo cáo gần đây.
Are social trends frequently cited in your research projects?
Các xu hướng xã hội có thường được trích dẫn trong các dự án nghiên cứu của bạn không?
The report by Smith is frequently cited in social studies.
Báo cáo của Smith thường được trích dẫn trong các nghiên cứu xã hội.
Many sources are not frequently cited in social research.
Nhiều nguồn không thường được trích dẫn trong nghiên cứu xã hội.
Are social media platforms frequently cited in academic papers?
Các nền tảng truyền thông xã hội có thường được trích dẫn trong các bài báo học thuật không?
Cụm từ "be frequently cited" ám chỉ việc một tài liệu, nghiên cứu hoặc tác phẩm được trích dẫn thường xuyên trong các bài viết, bài nghiên cứu hoặc văn bản học thuật khác. Sự trích dẫn này thể hiện sự ảnh hưởng và tầm quan trọng của nội dung đó trong lĩnh vực nhất định. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay nghĩa.