Bản dịch của từ Be friendly trong tiếng Việt
Be friendly

Be friendly (Verb)
At the party, everyone should be friendly to new guests.
Tại bữa tiệc, mọi người nên thân thiện với khách mới.
She is not friendly to people who interrupt her.
Cô ấy không thân thiện với những người cắt lời cô.
How can we be friendly during the group discussion?
Làm thế nào chúng ta có thể thân thiện trong buổi thảo luận nhóm?
Be friendly (Adjective)
Có những phẩm chất của một người bạn; thể hiện tình bạn.
Having the qualities of a friend showing friendship.
John is friendly to everyone at the IELTS speaking club.
John thân thiện với mọi người ở câu lạc bộ nói IELTS.
She is not friendly during the IELTS preparation sessions.
Cô ấy không thân thiện trong các buổi ôn luyện IELTS.
Is your teacher friendly when discussing IELTS writing tasks?
Giáo viên của bạn có thân thiện khi thảo luận về các bài viết IELTS không?
Be friendly (Phrase)
Students should be friendly to each other during group projects.
Học sinh nên thân thiện với nhau trong các dự án nhóm.
She is not friendly to new students in her class.
Cô ấy không thân thiện với những học sinh mới trong lớp.
Are you friendly to your classmates during discussions?
Bạn có thân thiện với các bạn cùng lớp trong các buổi thảo luận không?
Từ "be friendly" chỉ hành động thể hiện sự thân thiện, hòa nhã và ấm áp đối với người khác. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường sử dụng trong các tình huống giao tiếp lịch sự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, tính từ "friendly" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh xã hội. Về phát âm, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào âm "e" trong "friendly" hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh âm "f". Cả hai biến thể đều giữ nguyên nghĩa chính của từ nhưng có sự khác biệt nhẹ về cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "be friendly" xuất phát từ cụm động từ tiếng Anh có gốc từ "friend", có nguồn gốc từ tiếng Old English "freond", mang ý nghĩa là "người yêu mến". Gốc Latinh của từ này là "amicus", cũng có nghĩa tương tự. Qua thời gian, "be friendly" không chỉ mô tả hành động mà còn phản ánh thái độ tích cực và cởi mở trong các mối quan hệ giữa con người, thể hiện sự hòa hợp và gắn kết xã hội.
Cụm từ "be friendly" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà thí sinh thường được khuyến khích sử dụng ngôn ngữ thân thiện để giao tiếp hiệu quả. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội, như khi khuyến khích mối quan hệ tích cực giữa các cá nhân hoặc nhóm. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể giảm trong các văn bản chính thức hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



