Bản dịch của từ Be good for trong tiếng Việt

Be good for

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be good for (Verb)

bˈɛɡaʊdɚ
bˈɛɡaʊdɚ
01

Để có lợi hoặc có lợi cho một ai đó hoặc một cái gì đó.

To be beneficial or advantageous for someone or something.

Ví dụ

Volunteering can be good for building a strong community.

Tình nguyện có thể tốt cho việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.

Ignoring others' needs won't be good for teamwork in society.

Bỏ qua nhu cầu của người khác sẽ không tốt cho làm việc nhóm trong xã hội.

Is being respectful towards others always good for social relationships?

Việc tôn trọng người khác luôn tốt cho mối quan hệ xã hội phải không?

Be good for (Idiom)

bəˈɡʊd.fɚ
bəˈɡʊd.fɚ
01

Để có ích hoặc phù hợp cho một mục đích cụ thể.

To be useful or suitable for a particular purpose.

Ví dụ

Regular exercise can be good for maintaining good health.

Tập luyện đều đặn có thể tốt cho việc duy trì sức khỏe tốt.

Eating too much junk food won't be good for your body.

Ăn quá nhiều đồ ăn vặt sẽ không tốt cho cơ thể của bạn.

Is drinking sugary drinks be good for our overall well-being?

Uống đồ uống có đường có tốt cho sức khỏe tổng thể của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be good for/

Video ngữ cảnh