Bản dịch của từ Be good for trong tiếng Việt
Be good for

Be good for (Verb)
Để có lợi hoặc có lợi cho một ai đó hoặc một cái gì đó.
To be beneficial or advantageous for someone or something.
Volunteering can be good for building a strong community.
Tình nguyện có thể tốt cho việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.
Ignoring others' needs won't be good for teamwork in society.
Bỏ qua nhu cầu của người khác sẽ không tốt cho làm việc nhóm trong xã hội.
Is being respectful towards others always good for social relationships?
Việc tôn trọng người khác luôn tốt cho mối quan hệ xã hội phải không?
Be good for (Idiom)
Để có ích hoặc phù hợp cho một mục đích cụ thể.
To be useful or suitable for a particular purpose.
Regular exercise can be good for maintaining good health.
Tập luyện đều đặn có thể tốt cho việc duy trì sức khỏe tốt.
Eating too much junk food won't be good for your body.
Ăn quá nhiều đồ ăn vặt sẽ không tốt cho cơ thể của bạn.
Is drinking sugary drinks be good for our overall well-being?
Uống đồ uống có đường có tốt cho sức khỏe tổng thể của chúng ta không?
Cụm từ "be good for" thường được sử dụng để chỉ một hành động, tình huống hoặc điều gì đó có lợi ích hoặc hỗ trợ cho người khác hoặc một điều gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được hiểu là "có lợi cho" hoặc "hữu ích cho". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc phát âm của cụm từ này. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể, "be good for" có thể được sử dụng để chỉ lợi ích đối với sức khỏe, tài chính hoặc phát triển cá nhân.
Cụm từ "be good for" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "good" có xuất phát từ tiếng Latin "bonus", nghĩa là "tốt". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ điều gì đó có lợi, hữu ích hoặc phù hợp. Ngày nay, "be good for" thường được dùng để mô tả lợi ích, khả năng đáp ứng nhu cầu hoặc có ảnh hưởng tích cực đến một cái gì đó, phản ánh sự kết nối giữa ý nghĩa ban đầu và cách sử dụng hiện tại.
Cụm từ "be good for" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, với tỷ lệ sử dụng trung bình, thường liên quan đến các chủ đề sức khỏe, môi trường và giáo dục. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng để chỉ lợi ích hay giá trị tích cực mà một cái gì đó mang lại, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thói quen sống lành mạnh hoặc các chính sách xã hội tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



