Bản dịch của từ Be in a tight corner trong tiếng Việt
Be in a tight corner
Be in a tight corner (Verb)
Ở trong một tình huống khó khăn hoặc thử thách.
To be in a difficult or challenging situation.
Many families are in a tight corner due to rising living costs.
Nhiều gia đình đang ở trong tình huống khó khăn do chi phí sinh hoạt tăng.
They are not in a tight corner during the community event.
Họ không ở trong tình huống khó khăn trong sự kiện cộng đồng.
Are you in a tight corner because of social pressures?
Bạn có đang ở trong tình huống khó khăn vì áp lực xã hội không?
Đối mặt với một tình huống tiến thoái lưỡng nan với ít lựa chọn để giải quyết.
To face a dilemma with limited options for resolution.
Many people are in a tight corner about climate change solutions.
Nhiều người đang ở trong tình huống khó khăn về giải pháp khí hậu.
They are not in a tight corner regarding affordable housing options.
Họ không đang ở trong tình huống khó khăn về lựa chọn nhà ở giá rẻ.
Are local governments in a tight corner about social welfare funding?
Các chính quyền địa phương có đang ở trong tình huống khó khăn về tài trợ phúc lợi xã hội không?
Many people feel they are in a tight corner during job interviews.
Nhiều người cảm thấy họ bị kẹt trong các buổi phỏng vấn xin việc.
Students do not want to be in a tight corner when presenting.
Sinh viên không muốn bị kẹt khi thuyết trình.
Are you in a tight corner about your social life choices?
Bạn có bị kẹt về những lựa chọn trong cuộc sống xã hội không?
Cụm từ "be in a tight corner" diễn tả trạng thái khó khăn hoặc tình huống mà một người không có nhiều lựa chọn và thường phải đối mặt với quyết định khó khăn. Cụm từ này mang nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi được thay thế bằng "be in a bind" trong tiếng Anh Mỹ. Cách sử dụng của cụm từ này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện cảm giác bị áp lực hoặc bị mắc kẹt trong tình huống không thuận lợi.