Bản dịch của từ Be in a tight corner trong tiếng Việt

Be in a tight corner

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be in a tight corner (Verb)

bˈi ɨn ə tˈaɪt kˈɔɹnɚ
bˈi ɨn ə tˈaɪt kˈɔɹnɚ
01

Ở trong một tình huống khó khăn hoặc thử thách.

To be in a difficult or challenging situation.

Ví dụ

Many families are in a tight corner due to rising living costs.

Nhiều gia đình đang ở trong tình huống khó khăn do chi phí sinh hoạt tăng.

They are not in a tight corner during the community event.

Họ không ở trong tình huống khó khăn trong sự kiện cộng đồng.

Are you in a tight corner because of social pressures?

Bạn có đang ở trong tình huống khó khăn vì áp lực xã hội không?

02

Đối mặt với một tình huống tiến thoái lưỡng nan với ít lựa chọn để giải quyết.

To face a dilemma with limited options for resolution.

Ví dụ

Many people are in a tight corner about climate change solutions.

Nhiều người đang ở trong tình huống khó khăn về giải pháp khí hậu.

They are not in a tight corner regarding affordable housing options.

Họ không đang ở trong tình huống khó khăn về lựa chọn nhà ở giá rẻ.

Are local governments in a tight corner about social welfare funding?

Các chính quyền địa phương có đang ở trong tình huống khó khăn về tài trợ phúc lợi xã hội không?

03

Cảm thấy bị hạn chế hoặc bị áp lực trong một tình huống.

To feel restricted or pressured in a situation.

Ví dụ

Many people feel they are in a tight corner during job interviews.

Nhiều người cảm thấy họ bị kẹt trong các buổi phỏng vấn xin việc.

Students do not want to be in a tight corner when presenting.

Sinh viên không muốn bị kẹt khi thuyết trình.

Are you in a tight corner about your social life choices?

Bạn có bị kẹt về những lựa chọn trong cuộc sống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be in a tight corner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be in a tight corner

Không có idiom phù hợp