Bản dịch của từ Be in cahoots trong tiếng Việt
Be in cahoots

Be in cahoots (Idiom)
Thông đồng hoặc hợp tác với ai đó, đặc biệt là theo cách lừa dối hoặc không trung thực.
To be in collusion or partnership with someone especially in a deceitful or dishonest way.
They seemed to be in cahoots during the recent charity event.
Họ có vẻ đã hợp tác trong sự kiện từ thiện gần đây.
The volunteers were not in cahoots with any dishonest organization.
Các tình nguyện viên không hợp tác với tổ chức nào không trung thực.
Are the local businesses in cahoots with the city council?
Các doanh nghiệp địa phương có hợp tác với hội đồng thành phố không?
Cụm từ "be in cahoots" xuất phát từ tiếng Pháp "cahoots" có nghĩa là hợp tác hoặc liên minh. Trong tiếng Anh, nó thường được dùng để chỉ sự đồng lõa hoặc sự hợp tác trong các hành động không chính đáng. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ và không có hình thức tương đương chính thức trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, ở Anh, việc dùng biểu thức này có thể bị coi là không trang trọng hơn so với các cách diễn đạt tương tự khác.
Cụm từ "be in cahoots" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cahute", có nghĩa là "nhà tạm". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh miêu tả sự kết nối hoặc sự đồng thuận giữa các cá nhân trong một không gian hạn chế. Theo thời gian, cụm từ đã chuyển thành nghĩa bóng, chỉ sự thông đồng hoặc hợp tác bí mật, thường mang tính tiêu cực, giữa các cá nhân trong các hoạt động mờ ám hoặc bất hợp pháp.
Cụm từ "be in cahoots" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngôn ngữ không chính thức thường được sử dụng. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này ít được sử dụng do tính chất trang trọng của ngữ cảnh. Trong những trường hợp phổ biến, cụm từ này thường được dùng để chỉ sự đồng lõa hoặc hợp tác bất hợp pháp giữa các cá nhân, thường trong bối cảnh điều tra hoặc tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp