Bản dịch của từ Be in for trong tiếng Việt
Be in for

Be in for (Phrase)
Ở trong tình huống có thể xảy ra điều gì đó khó chịu.
To be in a situation where something unpleasant is likely to happen.
Many people are in for tough times due to rising living costs.
Nhiều người sắp gặp khó khăn do chi phí sinh hoạt tăng.
They are not in for an easy solution to social issues.
Họ không có giải pháp dễ dàng cho các vấn đề xã hội.
Are we in for a rise in unemployment this year?
Chúng ta có sắp gặp phải tình trạng thất nghiệp tăng trong năm nay không?
Sắp trải qua điều gì đó, thường là điều không mong muốn.
To be about to experience something often unwanted.
Many communities are in for serious changes due to climate change.
Nhiều cộng đồng sắp trải qua những thay đổi nghiêm trọng do biến đổi khí hậu.
They are not in for a good time during the economic crisis.
Họ không sắp có khoảng thời gian tốt trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
Are we in for more social unrest this year?
Chúng ta có sắp phải đối mặt với thêm bất ổn xã hội trong năm nay không?
Chuẩn bị cho điều gì đó khó chịu hoặc được dự đoán trước.
To be prepared for something unpleasant or anticipated.
Many students are in for tough competition in the IELTS exam.
Nhiều sinh viên chuẩn bị cho cuộc thi khó khăn trong kỳ thi IELTS.
They are not in for an easy time during the speaking test.
Họ không chuẩn bị cho một khoảng thời gian dễ dàng trong phần thi nói.
Are you in for a surprise with the writing task results?
Bạn có chuẩn bị cho một bất ngờ với kết quả bài viết không?
Cụm động từ "be in for" có nghĩa là sắp phải trải qua hoặc chuẩn bị cho một tình huống không dễ chịu hoặc một sự kiện nào đó. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo về những điều không mong muốn sẽ đến. Cách sử dụng "be in for" không có sự khác biệt lớn về mặt tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh không chính thức và khẩu ngữ.
Cụm từ "be in for" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "in" có nghĩa là "ở trong" và "for" mang ý nghĩa "đối với". Cụm từ này được sử dụng để chỉ việc chuẩn bị cho một trải nghiệm hoặc kết quả cụ thể, thường là tiêu cực. Sự kết hợp của hai giới từ này phản ánh trong cách mà người sử dụng nhận thức về việc "đang hướng tới" một tình huống nào đó, thường liên quan đến sự trải qua không dễ chịu trong hiện tại hoặc tương lai.
Cụm từ "be in for" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối cao. Về ngữ nghĩa, cụm này thường được sử dụng để diễn tả sự chuẩn bị cho một tình huống không mong muốn hoặc một trải nghiệm nào đó sắp xảy ra. Trong đời sống hàng ngày, "be in for" thường được dùng khi nói về những điều bất ngờ hoặc khó khăn sẽ đến, ví dụ như dự cảm về một vấn đề hay thử thách trong công việc hoặc học tập.