Bản dịch của từ Be in for trong tiếng Việt

Be in for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be in for (Phrase)

01

Ở trong tình huống có thể xảy ra điều gì đó khó chịu.

To be in a situation where something unpleasant is likely to happen.

Ví dụ

Many people are in for tough times due to rising living costs.

Nhiều người sắp gặp khó khăn do chi phí sinh hoạt tăng.

They are not in for an easy solution to social issues.

Họ không có giải pháp dễ dàng cho các vấn đề xã hội.

Are we in for a rise in unemployment this year?

Chúng ta có sắp gặp phải tình trạng thất nghiệp tăng trong năm nay không?

02

Sắp trải qua điều gì đó, thường là điều không mong muốn.

To be about to experience something often unwanted.

Ví dụ

Many communities are in for serious changes due to climate change.

Nhiều cộng đồng sắp trải qua những thay đổi nghiêm trọng do biến đổi khí hậu.

They are not in for a good time during the economic crisis.

Họ không sắp có khoảng thời gian tốt trong cuộc khủng hoảng kinh tế.

Are we in for more social unrest this year?

Chúng ta có sắp phải đối mặt với thêm bất ổn xã hội trong năm nay không?

03

Chuẩn bị cho điều gì đó khó chịu hoặc được dự đoán trước.

To be prepared for something unpleasant or anticipated.

Ví dụ

Many students are in for tough competition in the IELTS exam.

Nhiều sinh viên chuẩn bị cho cuộc thi khó khăn trong kỳ thi IELTS.

They are not in for an easy time during the speaking test.

Họ không chuẩn bị cho một khoảng thời gian dễ dàng trong phần thi nói.

Are you in for a surprise with the writing task results?

Bạn có chuẩn bị cho một bất ngờ với kết quả bài viết không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be in for cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be in for

Không có idiom phù hợp