Bản dịch của từ Be indecorous trong tiếng Việt
Be indecorous

Be indecorous (Adjective)
His indecorous behavior at the party shocked everyone, including Sarah.
Hành vi không đúng mực của anh ấy tại bữa tiệc đã làm mọi người sốc, bao gồm cả Sarah.
Her indecorous remarks during the meeting were inappropriate and unprofessional.
Những nhận xét không đúng mực của cô ấy trong cuộc họp là không phù hợp và thiếu chuyên nghiệp.
Is it indecorous to wear casual clothes at formal events?
Có phải là không đúng mực khi mặc đồ bình thường tại các sự kiện trang trọng không?
Be indecorous (Adverb)
She spoke indecorously at the formal dinner last night.
Cô ấy đã nói một cách không thích hợp trong bữa tiệc tối qua.
He did not behave indecorously during the wedding ceremony.
Anh ấy không cư xử một cách không thích hợp trong lễ cưới.
Did she act indecorously at the charity event?
Cô ấy có hành động không thích hợp trong sự kiện từ thiện không?
Từ "be indecorous" có nghĩa là hành xử hoặc biểu hiện không đúng mực, thiếu trang trọng và có thể gây phản cảm trong bối cảnh xã hội. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "indecorus", mang nghĩa không thích hợp. Trong tiếng Anh, cách sử dụng không có sự khác biệt chính giữa Anh và Mỹ, nhưng "indecorous" thường được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc phê bình hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "indecorous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indecorus", trong đó "in-" nghĩa là "không" và "decorus" có nghĩa là "đoan chính" hay "đẹp đẽ". Tiếng Latin "decorus" lại bắt nguồn từ động từ "decere", mang ý nghĩa "thích hợp" hay "tương xứng". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, chỉ sự thiếu sót trong ứng xử và hành vi không thích hợp trong xã hội. Nghĩa hiện tại của từ liên quan trực tiếp đến việc vi phạm các chuẩn mực và quy tắc ứng xử trong giao tiếp.
Từ "be indecorous" có tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật và các tình huống giao tiếp formal, nơi mà sự lịch sự và phép tắc xã hội được nhấn mạnh. Nó thường được sử dụng nhằm chỉ trích những hành vi không phù hợp hoặc thiếu tế nhị trong context giao tiếp xã hội, lễ nghi hoặc trong các văn bản lý luận, phản ánh các vấn đề về đạo đức và quy chuẩn xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp