Bản dịch của từ Be indecorous trong tiếng Việt

Be indecorous

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be indecorous (Adjective)

bˈi ˈɪndəkɹˌɔs
bˈi ˈɪndəkɹˌɔs
01

Không phù hợp với khẩu vị và sự đúng đắn; không thích hợp.

Not in keeping with good taste and propriety improper.

Ví dụ

His indecorous behavior at the party shocked everyone, including Sarah.

Hành vi không đúng mực của anh ấy tại bữa tiệc đã làm mọi người sốc, bao gồm cả Sarah.

Her indecorous remarks during the meeting were inappropriate and unprofessional.

Những nhận xét không đúng mực của cô ấy trong cuộc họp là không phù hợp và thiếu chuyên nghiệp.

Is it indecorous to wear casual clothes at formal events?

Có phải là không đúng mực khi mặc đồ bình thường tại các sự kiện trang trọng không?

Be indecorous (Adverb)

bˈi ˈɪndəkɹˌɔs
bˈi ˈɪndəkɹˌɔs
01

Một cách khiếm nhã; theo cách không phù hợp với khẩu vị và sự đúng đắn.

In an indecorous manner in a way that is not in keeping with good taste and propriety.

Ví dụ

She spoke indecorously at the formal dinner last night.

Cô ấy đã nói một cách không thích hợp trong bữa tiệc tối qua.

He did not behave indecorously during the wedding ceremony.

Anh ấy không cư xử một cách không thích hợp trong lễ cưới.

Did she act indecorously at the charity event?

Cô ấy có hành động không thích hợp trong sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be indecorous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be indecorous

Không có idiom phù hợp