Bản dịch của từ Be influential trong tiếng Việt
Be influential

Be influential (Verb)
Her charity work can be influential in changing society.
Công việc từ thiện của cô ấy có thể ảnh hưởng đến xã hội.
The positive role models can be influential in inspiring others.
Những hình mẫu tích cực có thể ảnh hưởng đến việc truyền cảm hứng cho người khác.
Social media platforms can be influential in shaping opinions.
Các nền tảng truyền thông xã hội có thể ảnh hưởng đến việc hình thành quan điểm.
Be influential (Adjective)
She is an influential figure in the social media world.
Cô ấy là một nhân vật có ảnh hưởng trong thế giới truyền thông xã hội.
His influential speeches inspired many young activists to take action.
Những bài phát biểu có ảnh hưởng của anh đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ để hành động.
The influential charity organization raised millions for social causes.
Tổ chức từ thiện có ảnh hưởng đã gây quỹ triệu đô cho các mục tiêu xã hội.
Cụm từ "be influential" mang nghĩa là có khả năng tác động đến ý kiến, hành vi hoặc quyết định của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có sự tương đồng trong cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, "be influential" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong văn viết ở Mỹ, thể hiện sức mạnh và vai trò của các cá nhân hoặc tổ chức trong các lĩnh vực như chính trị, kinh doanh và văn hóa.
Từ "influential" có nguồn gốc từ tiếng Latin "influens", diễn tả ý tưởng về sự ảnh hưởng, từ "in-" có nghĩa là "vào" và "fluere" có nghĩa là "chảy". Thời kỳ Phục hưng, từ này được hiện đại hóa và được sử dụng để chỉ người hoặc điều gì có khả năng tác động mạnh mẽ đến quan điểm, hành vi hay quyết định của người khác. Ngày nay, "influential" thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc lực lượng trong xã hội có sức ảnh hưởng đáng kể đến văn hóa và chính trị.
Cụm từ "be influential" được sử dụng ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lãnh đạo, truyền thông và chính trị. Trong phần Nói và Viết, học viên có thể dùng cụm này để mô tả sức ảnh hưởng của cá nhân hoặc tổ chức trong xã hội. Không gian sử dụng bao gồm báo chí, nghiên cứu xã hội và tài liệu học thuật về lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



