Bản dịch của từ Be jealous trong tiếng Việt
Be jealous

Be jealous (Verb)
Cảm thấy hoặc thể hiện sự oán giận ghen tị với ai đó hoặc thành tích, tài sản hoặc lợi thế của họ.
Feeling or showing an envious resentment of someone or their achievements possessions or perceived advantages.
Many people are jealous of her success in the IELTS exam.
Nhiều người ghen tị với thành công của cô ấy trong kỳ thi IELTS.
He is not jealous of his friends' achievements in social media.
Anh ấy không ghen tị với thành tích của bạn bè trên mạng xã hội.
Are you jealous of their popularity on social platforms?
Bạn có ghen tị với sự nổi tiếng của họ trên các nền tảng xã hội không?
Be jealous (Phrase)
Many students are jealous of Sarah's high IELTS score of 8.5.
Nhiều sinh viên cảm thấy ghen tị với điểm IELTS 8.5 của Sarah.
I am not jealous of my friend's social media followers.
Tôi không ghen tị với người bạn có nhiều người theo dõi trên mạng xã hội.
Why are some people jealous of others' success in IELTS exams?
Tại sao một số người lại ghen tị với thành công của người khác trong kỳ thi IELTS?
Cụm từ "be jealous" mang nghĩa là cảm thấy ghen tị hoặc không hài lòng với thành công, hạnh phúc hoặc tài sản của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của từ "jealous" có phần phổ biến hơn, nhấn mạnh đến sự ghen tị trong mối quan hệ tình cảm. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường thay thế bằng "envious" trong một số ngữ cảnh văn viết để chỉ sự ghen tị không liên quan đến tình cảm. Hai từ này có thể sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng "jealous" thường chỉ cảm giác ghen tuông trong quan hệ cá nhân.
Từ "jealous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "zielosus", có nghĩa là ghen tuông, ganh tỵ. Từ này được chuyển qua tiếng Pháp cổ "jalous", rồi tiến vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc cảm thấy đau khổ hoặc lo lắng vì sợ mất mát tình cảm hoặc tài sản, phản ánh sự sở hữu và kiểm soát. Ngày nay, từ này thường chỉ trạng thái tâm lý ghen tị liên quan đến mối quan hệ cá nhân hoặc thành công của người khác.
Cụm từ "be jealous" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài viết và hội thoại của bốn thành phần trong IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các tình huống giao tiếp xã hội. Trong phần Nói, người học có thể gặp cụm từ này khi thảo luận về cảm xúc cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh tâm lý và mối quan hệ, thể hiện sự ganh tị trong các tình huống như tình yêu hoặc sự thành công của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



