Bản dịch của từ Be life of party trong tiếng Việt

Be life of party

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be life of party (Idiom)

01

Trở thành trung tâm của sự chú ý và là nguồn vui chính tại một sự kiện xã hội.

To be the center of attention and the main source of enjoyment at a social event.

Ví dụ

She is always the life of the party with her jokes.

Cô ấy luôn là tâm điểm của bữa tiệc với những câu đùa của mình.

He is never the life of the party as he is shy.

Anh ấy không bao giờ là tâm điểm của bữa tiệc vì anh ấy rất nhút nhát.

Are you the life of the party at social gatherings?

Bạn có phải là tâm điểm của bữa tiệc tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be life of party/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be life of party

Không có idiom phù hợp