Bản dịch của từ Be life of party trong tiếng Việt
Be life of party

Be life of party (Idiom)
She is always the life of the party with her jokes.
Cô ấy luôn là tâm điểm của bữa tiệc với những câu đùa của mình.
He is never the life of the party as he is shy.
Anh ấy không bao giờ là tâm điểm của bữa tiệc vì anh ấy rất nhút nhát.
Are you the life of the party at social gatherings?
Bạn có phải là tâm điểm của bữa tiệc tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Cụm từ "be the life of the party" có nghĩa là là người mang lại sự năng động, vui vẻ trong các buổi tiệc tùng, thu hút sự chú ý và tạo không khí vui vẻ cho mọi người xung quanh. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho cụm từ này, cả về hình thức nói và viết, đều được sử dụng phổ biến. Sự khác biệt duy nhất có thể nằm ở cách phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường có nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu.
Cụm từ "be life of the party" có nguồn gốc từ tiếng Anh, dùng để chỉ người mang lại niềm vui cho bữa tiệc, thu hút sự chú ý và tạo không khí vui vẻ. Lịch sử cụm từ này liên quan đến việc tôn vinh vai trò của cá nhân trong các hoạt động xã hội, bắt nguồn từ phong tục tập quán cũ, nơi mà một người có năng lực giao tiếp tốt thường được coi là nguồn năng lượng cho sự kiện. Sự kết hợp giữa "life" (cuộc sống) và "party" (bữa tiệc) thể hiện rõ nét mối liên hệ này.
Cụm từ "be life of party" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội, thường gặp trong các bài thi nói và viết của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh mô tả tính cách. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong IELTS có thể không cao nhưng vẫn được sử dụng để diễn đạt sự vui vẻ, hài hước và lôi cuốn trong văn cảnh giao tiếp. Bên ngoài các kỳ thi, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày, bài viết về các hoạt động xã hội, hoặc khi mô tả một người có khả năng thu hút sự chú ý trong các bữa tiệc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp