Bản dịch của từ Be like chalk and cheese trong tiếng Việt

Be like chalk and cheese

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be like chalk and cheese (Idiom)

01

Trở nên rất khác nhau.

To be very different from each other.

Ví dụ

John and Mark are like chalk and cheese in their opinions.

John và Mark rất khác nhau về ý kiến của họ.

Their lifestyles are not like chalk and cheese; they are quite similar.

Lối sống của họ không khác nhau như trời với đất; chúng khá tương tự.

Are Sarah and Emily really like chalk and cheese in personality?

Sarah và Emily thực sự khác nhau như trời với đất về tính cách không?

02

Tương phản rõ rệt với nhau.

To contrast sharply with one another.

Ví dụ

Their opinions on immigration are like chalk and cheese.

Quan điểm của họ về nhập cư như nước với lửa.

They are not like chalk and cheese in their views.

Họ không khác nhau như nước với lửa trong quan điểm.

Are their personalities really like chalk and cheese?

Liệu tính cách của họ có thật sự khác nhau như nước với lửa không?

03

Có ít điểm chung.

To have little in common.

Ví dụ

John and Mary are like chalk and cheese in their interests.

John và Mary khác nhau như nước với lửa trong sở thích.

They are not like chalk and cheese; they share many hobbies.

Họ không khác nhau như nước với lửa; họ có nhiều sở thích chung.

Are Tim and Alex really like chalk and cheese in personality?

Tim và Alex có thực sự khác nhau như nước với lửa về tính cách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be like chalk and cheese/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be like chalk and cheese

Không có idiom phù hợp