Bản dịch của từ Be long in the tooth trong tiếng Việt
Be long in the tooth
Be long in the tooth (Idiom)
My grandfather is getting long in the tooth at 85 years old.
Ông tôi đang già đi ở tuổi 85.
Many people believe that politicians are often long in the tooth.
Nhiều người tin rằng các chính trị gia thường già đi.
Is it true that some dogs become long in the tooth at 10?
Có phải đúng rằng một số chó già đi ở tuổi 10 không?
The old community center is long in the tooth now.
Trung tâm cộng đồng cũ giờ đã xuống cấp.
The local park is not long in the tooth yet.
Công viên địa phương vẫn chưa xuống cấp.
Is the library becoming long in the tooth for residents?
Thư viện có đang xuống cấp đối với cư dân không?
Cụm từ "be long in the tooth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là "đã lớn tuổi" hoặc "đã già". Cụm từ này gợi ý về khía cạnh thời gian và kinh nghiệm, thường được sử dụng để chỉ những người có độ tuổi cao hoặc những thứ đã tồn tại lâu dài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương đương nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về mặt phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, nó thường mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý rằng độ tuổi có thể dẫn đến sự lỗi thời hoặc không còn thích hợp.
Cụm từ "be long in the tooth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ truyền thống đo lường tuổi tác của ngựa bằng cách kiểm tra chiều dài của hàm răng. Trong tiếng Latinh, từ "dentes" có nghĩa là "răng", phản ánh sự liên quan giữa độ dài răng và tuổi tác. Mặc dù nghĩa đen đã mai một, cụm từ hiện nay thường được sử dụng để chỉ sự già nua hoặc sự lạc hậu, nhấn mạnh mối liên hệ giữa tuổi tác và trạng thái của con người.
Cụm từ "be long in the tooth" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh thông tục và văn học để miêu tả sự già nua hoặc thời gian dài đã trôi qua. Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tuổi tác, kinh nghiệm sống hoặc sự thay đổi theo thời gian, thể hiện sự tôn trọng và hiểu biết về giá trị của những cá nhân đã sống lâu.