Bản dịch của từ Be near to trong tiếng Việt
Be near to

Be near to (Verb)
She is near to achieving her dream of studying abroad.
Cô ấy gần đạt được ước mơ du học.
He is not near to mastering the English language yet.
Anh ấy chưa gần thành thạo tiếng Anh.
Are you near to completing your IELTS writing practice?
Bạn gần hoàn thành việc luyện viết IELTS chưa?
Be near to (Preposition)
She is near to achieving her IELTS band score of 7.
Cô ấy gần đạt được điểm band IELTS 7 của mình.
He is not near to finishing his IELTS writing task.
Anh ấy không gần hoàn thành bài viết IELTS của mình.
Are you near to the IELTS test center in your city?
Bạn có gần trung tâm thi IELTS ở thành phố của bạn không?
Cụm từ "be near to" thường được dùng để chỉ sự gần gũi về vị trí hoặc thời gian giữa hai đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ, cách diễn đạt thường được sử dụng là "be close to". Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản này nằm ở mức độ trang trọng và ngữ cảnh sử dụng. "Be near to" có thể được coi là trang trọng hơn, thường xuất hiện trong văn viết, trong khi "be close to" phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ “be near to” xuất phát từ tiếng Anh, trong đó “near” có nguồn gốc từ từ Latinh “prope,” có nghĩa là “gần.” Trong lịch sử, từ này đã trải qua nhiều biến thể và phát triển qua các ngôn ngữ Germanic, như tiếng Old English “neah.” Ý nghĩa hiện tại “ở gần” thể hiện mối quan hệ không gian gần gũi, phản ánh sự kết nối giữa vật thể hoặc con người trong một bối cảnh cụ thể.
Cụm từ "be near to" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả vị trí hoặc địa điểm. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong các bài viết học thuật và giao tiếp hàng ngày cũng tương đối cao, chủ yếu để chỉ sự gần gũi về khoảng cách vật lý hoặc mối quan hệ. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ định địa lý hoặc khi miêu tả một tình huống gần gũi, tạo cảm giác thân thuộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



