Bản dịch của từ Be no picnic trong tiếng Việt

Be no picnic

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be no picnic (Idiom)

01

Rất khó khăn hoặc khó chịu

To be very difficult or unpleasant

Ví dụ

Organizing the charity event will be no picnic for volunteers.

Việc tổ chức sự kiện từ thiện sẽ không dễ dàng cho tình nguyện viên.

Planning social programs is not no picnic for city officials.

Việc lập kế hoạch các chương trình xã hội không dễ dàng cho các quan chức thành phố.

Is managing social issues really no picnic for community leaders?

Quản lý các vấn đề xã hội có thật sự không dễ dàng cho các lãnh đạo cộng đồng không?

02

Không phải là một tình huống hoặc nhiệm vụ dễ dàng

To not be an easy situation or task

Ví dụ

Organizing the community event will be no picnic for Sarah.

Tổ chức sự kiện cộng đồng sẽ không dễ dàng cho Sarah.

Planning social activities is not going to be no picnic.

Lên kế hoạch cho các hoạt động xã hội sẽ không dễ dàng.

Will the new social policy be no picnic for local leaders?

Chính sách xã hội mới sẽ không dễ dàng cho các lãnh đạo địa phương sao?

03

Là một trải nghiệm đầy thách thức

To be a challenging experience

Ví dụ

Organizing the event was no picnic for the volunteer team.

Việc tổ chức sự kiện không phải là điều dễ dàng cho đội tình nguyện.

The discussions about social policies are not no picnic at all.

Các cuộc thảo luận về chính sách xã hội hoàn toàn không dễ dàng.

Is managing social media for businesses really no picnic?

Quản lý mạng xã hội cho doanh nghiệp có thực sự khó khăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be no picnic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be no picnic

Không có idiom phù hợp