Bản dịch của từ Be no picnic trong tiếng Việt
Be no picnic

Be no picnic (Idiom)
Rất khó khăn hoặc khó chịu
To be very difficult or unpleasant
Organizing the charity event will be no picnic for volunteers.
Việc tổ chức sự kiện từ thiện sẽ không dễ dàng cho tình nguyện viên.
Planning social programs is not no picnic for city officials.
Việc lập kế hoạch các chương trình xã hội không dễ dàng cho các quan chức thành phố.
Is managing social issues really no picnic for community leaders?
Quản lý các vấn đề xã hội có thật sự không dễ dàng cho các lãnh đạo cộng đồng không?
Organizing the community event will be no picnic for Sarah.
Tổ chức sự kiện cộng đồng sẽ không dễ dàng cho Sarah.
Planning social activities is not going to be no picnic.
Lên kế hoạch cho các hoạt động xã hội sẽ không dễ dàng.
Will the new social policy be no picnic for local leaders?
Chính sách xã hội mới sẽ không dễ dàng cho các lãnh đạo địa phương sao?
Là một trải nghiệm đầy thách thức
To be a challenging experience
Organizing the event was no picnic for the volunteer team.
Việc tổ chức sự kiện không phải là điều dễ dàng cho đội tình nguyện.
The discussions about social policies are not no picnic at all.
Các cuộc thảo luận về chính sách xã hội hoàn toàn không dễ dàng.
Is managing social media for businesses really no picnic?
Quản lý mạng xã hội cho doanh nghiệp có thực sự khó khăn không?