Bản dịch của từ Be ordered trong tiếng Việt
Be ordered

Be ordered (Verb)
The city council ordered new benches for the public park last week.
Hội đồng thành phố đã đặt hàng ghế mới cho công viên công cộng tuần trước.
They did not order any more food for the community event.
Họ không đặt thêm thức ăn cho sự kiện cộng đồng.
Did the committee order enough supplies for the social program?
Ủy ban đã đặt đủ vật tư cho chương trình xã hội chưa?
Be ordered (Idiom)
Experts suggest that social policies should be ordered for better outcomes.
Các chuyên gia gợi ý rằng các chính sách xã hội nên được sắp xếp.
Many believe social issues should not be ordered by priority alone.
Nhiều người tin rằng các vấn đề xã hội không nên chỉ được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên.
Should social programs be ordered according to community needs and feedback?
Có nên sắp xếp các chương trình xã hội theo nhu cầu và phản hồi của cộng đồng không?
Cụm từ "be ordered" có nghĩa là được yêu cầu hoặc sắp xếp một cách có hệ thống. Trong tiếng Anh, cụm này có thể được hiểu là chỉ hành động yêu cầu một sản phẩm hoặc dịch vụ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hay ý nghĩa của cụm từ này. Tuy nhiên, trong văn viết, 'be ordered' có thể xuất hiện nhiều trong ngữ cảnh thương mại hoặc hành chính để chỉ việc thực hiện các đơn đặt hàng một cách chính xác và có tổ chức.
Thuật ngữ "be ordered" xuất phát từ tiếng Latinh "ordinare", có nghĩa là sắp xếp, tổ chức. Căn nguyên này phản ánh ý tưởng về sự trật tự và cấu trúc. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã chuyển từ nghĩa vật lý sang nghĩa trừu tượng, thể hiện quy trình hay yêu cầu. Ngày nay, "be ordered" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghĩa vụ, quy định hoặc sự chỉ định, khẳng định sự cần thiết của trật tự trong hành vi và quy trình.
Cụm từ "be ordered" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các quy trình, đơn đặt hàng hoặc yêu cầu dịch vụ. Trong Nói và Viết, sinh viên có thể gặp cụm này trong bối cảnh thảo luận về quản lý, cung ứng hoặc các tình huống kinh doanh. Việc sử dụng cụm từ này cho thấy sự chú trọng vào tổ chức và quy trình trong các tình huống thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



