Bản dịch của từ Be prolix trong tiếng Việt

Be prolix

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be prolix (Verb)

bˈi pɹˈoʊlɨks
bˈi pɹˈoʊlɨks
01

Nói hoặc viết rất dài.

Talk or write at great length.

Ví dụ

Many politicians can be prolix during their speeches at rallies.

Nhiều chính trị gia có thể nói dài dòng trong các bài phát biểu tại cuộc mít tinh.

Not all social media posts should be prolix and detailed.

Không phải tất cả các bài đăng trên mạng xã hội đều nên dài dòng và chi tiết.

Can you avoid being prolix in your social discussions?

Bạn có thể tránh nói dài dòng trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Be prolix (Adjective)

bˈi pɹˈoʊlɨks
bˈi pɹˈoʊlɨks
01

Sử dụng hoặc chứa quá nhiều từ.

Using or containing too many words.

Ví dụ

The politician's speech was prolix and lost the audience's attention quickly.

Bài phát biểu của chính trị gia quá dài dòng và nhanh chóng làm mất sự chú ý của khán giả.

Her prolix writing style makes it hard to understand her points.

Phong cách viết dài dòng của cô ấy khiến việc hiểu ý của cô trở nên khó khăn.

Is his prolix explanation necessary for the social issue discussion?

Giải thích dài dòng của anh ấy có cần thiết cho cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be prolix/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be prolix

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.