Bản dịch của từ Be subject to something trong tiếng Việt
Be subject to something

Be subject to something (Idiom)
Có khả năng trải nghiệm điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó khó chịu, như chỉ trích, kiểm tra, v.v.
To be likely to experience something especially something unpleasant like criticism inspection etc.
Governments can be subject to criticism for their social policies.
Các chính phủ có thể bị chỉ trích vì các chính sách xã hội của họ.
Many citizens are not subject to unfair treatment in society.
Nhiều công dân không bị đối xử bất công trong xã hội.
Are local businesses subject to inspections by health authorities?
Các doanh nghiệp địa phương có phải chịu sự kiểm tra của cơ quan y tế không?
Cụm từ "be subject to something" có nghĩa là phải chịu hoặc bị ảnh hưởng bởi một điều gì đó, thường liên quan đến quy định, luật lệ hoặc tình huống nhất định. Trong tiếng Anh, cách sử dụng phổ biến của cụm từ này có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, một số từ có thể có ngữ điệu khác nhau giữa hai biến thể. Thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, tài chính và khoa học.
Cụm từ "be subject to" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "subjacere", có nghĩa là "nằm dưới" hay "chịu sự ảnh hưởng". Qua thời gian, cụm từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa chỉ sự phụ thuộc hoặc chịu đựng một điều gì đó. Hiện nay, "be subject to" thường được sử dụng để chỉ việc phải chịu sự kiểm soát, quy tắc hoặc điều kiện nào đó, phản ánh mối liên hệ giữa vị trí và sự chi phối.
Cụm từ "be subject to something" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe, Đọc và Viết, thường liên quan đến nội dung về quy định, chính sách và tình huống pháp lý. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính để chỉ việc chịu trách nhiệm hoặc bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như luật pháp, quy định hoặc biến động thị trường. Sự phổ biến của cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu các ràng buộc và điều kiện trong nhiều tình huống giao tiếp chuyên môn.